TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12011-3:2017 (ISO 6101-3:2014) VỀ CAO SU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ – PHẦN 3: XÁC ĐINH HÀM LƯỢNG ĐỒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12011-3:2017 ISO 6101-3:2014 CAO SU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG Rubber – Determination of metal content by atomic absorption spectrometry – Part 3: Determination of copper content   Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-15:2017 (ISO 683-15:1992) VỀ THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 15: THÉP LÀM VAN DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-15:2017 ISO 683-15:1992 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 15: THÉP LÀM VAN DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 15: Valve steels for internal combustion engines Lời nói đầu TCVN 12142-15:2017 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12007:2017 (ISO 5772:2015) VỀ ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU VÀ CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG PHÂN PHỐI NHIÊN LIỆU ĐÃ XÁC ĐỊNH – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12007:2017 ISO 5772:2015 ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU VÀ CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG PHÂN PHỐI NHIÊN LIỆU ĐÃ XÁC ĐỊNH – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems – Specification   MỤC LỤC Lời nói đầu 1  Phạm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12151:2017 (ISO 6581:2010) VỀ ANỐT HÓA NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN SO SÁNH CHỊU ÁNH SÁNG CỰC TÍM VÀ NHIỆT ĐỘ CỦA LỚP PHỦ ANỐT HÓA CÓ MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12151:2017 ISO 6581:2010 ANỐT HÓA NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN SO SÁNH CHỊU ÁNH SÁNG CỰC TÍM VÀ NHIỆT ĐỘ CỦA LỚP PHỦ ANỐT HÓA CÓ MÀU Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of the comparative fastness to ultraviolet light and heat of coloured anodic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12012:2017 (ASTM D 1250-08(2013)E1) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÁC BẢNG ĐO LƯỜNG DẦU MỎ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12012:2017 ASTM D 1250-08(2013)E1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÁC BẢNG ĐO LƯỜNG DẦU MỎ Standard Guide for Use of the Petroleum Measurement Tables   Lời nói đầu TCVN 12012:2017 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 1250-08 (Reapproved

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12009:2017 (ISO 8308:2015) VỀ ỐNG MỀM VÀ ỐNG CỨNG CAO SU VÀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ THẤM CHẤT LỎNG QUA THÀNH ỐNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12009:2017 ISO 8308:2015 ỐNG MỀM VÀ ỐNG CỨNG CAO SU VÀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ THẤM CHẤT LỎNG QUA THÀNH ỐNG Rubber and plastics hoses and tubing – Determination of transmission of liquids through hose and tubing walls Lời nói đầu TCVN 12009:2017 hoàn toàn tương đương ISO 8308:2015. TCVN 12009:2017 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12008:2017 (ISO 8030:2014) VỀ ỐNG MỀM CAO SU VÀ CHẤT DẺO – PHUƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI TÍNH CHÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12008:2017 ISO 8030:2014 ỐNG MỀM CAO SU VÀ CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI TÍNH CHÁY Rubber and plastics hoses – Method of test for flammability   Lời nói đầu TCVN 12008:2017 hoàn toàn tương đương ISO 8030:2014. TCVN 12008:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su và sản phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12174:2017 (ISO 26303:2012) VỀ MÁY CÔNG CỤ – ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG NGẮN HẠN CỦA CÁC QUÁ TRÌNH GIA CÔNG TRÊN MÁY CẮT KIM LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12174:2017 ISO 26303:2012 MÁY CÔNG CỤ – ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG NGẮN HẠN CỦA CÁC QUÁ TRÌNH GIA CÔNG TRÊN MÁY CẮT KIM LOẠI Machine tools – Short-term capability evaluation of machining processes on metal-cutting machine tools   Lời nói đầu TCVN 12174:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 26303:2012. TCVN 12174:2017 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12015:2017 (ASTM D 6839-16) VỀ NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA – XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON, CÁC HỢP CHẤT OXYGENAT VÀ BENZEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12015:2017 ASTM D 6839-16 NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA – XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON, CÁC HỢP CHẤT OXYGENAT VÀ BENZEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Standard Test Method for Hydrocarbon Types, Oxygenated Compounds, and Benzene in Spark Ignition Engine Fuels by Gas Chromatography Lời nói đầu TCVN 12015:2017 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12014:2017 (ASTM D 6296-98(2013)) VỀ NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG OLEFIN TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ ĐA CHIỀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12014:2017 ASTM D 6296-98(2013) NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG OLEFIN TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ ĐA CHIỀU Standard Test Method for Total Olefins in Spark-ignition Engine Fuels by Multidimensional Gas Chromatography   Lời nói đầu TCVN 12014:2017 được xây dựng trên cơ sở chấp