TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11357-7:2018 (EN 474-7:2010) VỀ MÁY ĐÀO VÀ CHUYỂN ĐẤT – AN TOÀN – PHẦN 7: YÊU CẦU CHO MÁY CẠP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11357-7:2018 EN 474-7:2010 MÁY ĐÀO VÀ CHUYỂN ĐẤT – AN TOÀN – PHẦN 7: YÊU CẦU CHO MÁY CẠP Earth-moving machinery – Safety – Part 7: Requirements for scrapers Lời nói đầu TCVN 11357-7:2018 hoàn toàn tương đương EN 474-7:2006 và sửa đổi 1:2009. TCVN 11357-7:2018 do Trường Đại học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11357-9:2018 (EN 474-9:2010) VỀ MÁY ĐÀO VÀ CHUYỂN ĐẤT – AN TOÀN – PHẦN 9: YÊU CẦU CHO MÁY LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11357-9:2018 EN 474-9:2010 MÁY ĐÀO VÀ CHUYỂN ĐẤT – AN TOÀN – PHẦN 9: YÊU CẦU CHO MÁY LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG Earth-moving machinery – Safety – Part 9: Requirements for pipelayers Lời nói đầu TCVN 11357-9:2018 hoàn toàn tương đương EN 474-9:2006 và sửa đổi 1:2009. TCVN 11357-9:2018 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11357-13:2018 (ISO 20474-13:2008) VỀ MÁY ĐÀO VÀ CHUYỂN ĐẤT – AN TOÀN – PHẦN 13: YÊU CẦU CHO MÁY ĐẦM LĂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1357-13:2018 ISO 20474-13:2008 MÁY ĐÀO VÀ CHUYỂN ĐẤT – AN TOÀN – PHẦN 13: YÊU CẦU CHO MÁY ĐẦM LĂN Earth moving machinery – Safety – Part 13: Requirements for rollers Lời nói đầu TCVN 11357-13:2018 hoàn toàn tương đương ISO 20474-13:2008. TCVN 11357-13:2018 do Trường Đại học Xây dựng biên soạn, Bộ Xây

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6735:2018 (ISO 17640:2017) VỀ THỬ KHÔNG PHÁ HỦY MỐI HÀN – THỬ SIÊU ÂM – KỸ THUẬT, MỨC THỬ NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6735:2018 ISO 17640:2017 THỬ KHÔNG PHÁ HỦY MỐI HÀN – THỬ SIÊU ÂM – KỸ THUẬT, MỨC THỬ NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ Non-destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Techniques, testing levels and assessment Lời nói đầu TCVN 6735:2018 thay thế TCVN 6735:2000. TCVN 6735:2018 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12428:2018 (ISO 15613:2004) VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – CHẤP NHẬN DỰA TRÊN THỬ NGHIỆM HÀN TRƯỚC KHI SẢN XUẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12428:2018 ISO 15613:2004 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – CHẤP NHẬN DỰA TRÊN THỬ NGHIỆM HÀN TRƯỚC KHI SẢN XUẤT Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Qualification based on pre-production welding test Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11244-13:2018 (ISO 15614-13:2012) VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 13: HÀN GIÁP MÉP ĐIỆN TRỞ VÀ HÀN CHẢY GIÁP MÉP ĐIỆN TRỞ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11244-13:2018 ISO 15614-13:2012 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 13: HÀN GIÁP MÉP ĐIỆN TRỞ VÀ HÀN CHẢY GIÁP MÉP ĐIỆN TRỞ Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11244-12:2018 (ISO 15614-12:2014) VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 12: HÀN ĐIỂM, HÀN ĐƯỜNG VÀ HÀN GỜ NỔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11244-12:2018 ISO 15614-12:2014 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 12: HÀN ĐIỂM, HÀN ĐƯỜNG VÀ HÀN GỜ NỔI Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 12: