TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7985:2018 (ISO 15238:2016) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI TỔNG TRONG THAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7985: 2018 ISO 15238:2016 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI TỔNG TRONG THAN Solid mineral fuels – Determination of total cadmium of coal Lời nói đầu TCVN 7985:2018 thay thế TCVN 7985:2008. TCVN 7985:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 15238:2016. TCVN 7985:2018 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7984:2018 (ISO 15237:2016) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN TỔNG TRONG THAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7984:2018 ISO 15237:2016 NHIÊU LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN TỔNG TRONG THAN Solid mineral fuels – Determination of total mercury content of coal Lời nói đầu TCVN 7984:2018 thay thế TCVN 7984:2008. TCVN 7984:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 15237:2016. TCVN 7984:2018 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12591:2018 VỀ CHẤT XỬ LÝ CÁU CẶN CHO THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT – YÊU CẦU XỬ LÝ KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12591:2018 CHẤT XỬ LÝ CÁU CẶN CHO THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT – YÊU CẦU XỬ LÝ KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Defurring agent for water-cooled heat exchange equipment – Specification and test method Lời nói đầu TCVN 12591:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC91 Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12420:2018 (ISO 2398:2016) VỀ ỐNG MỀM CAO SU GIA CƯỜNG SỢI DỆT DÙNG CHO KHÔNG KHÍ NÉN – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12420:2018 ISO 2398:2016 ỐNG MỀM CAO SU GIA CƯỜNG SỢI DỆT DÙNG CHO KHÔNG KHÍ NÉN – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses, textile-reinforced, for compressed air – Specification Lời nói đầu TCVN 12420:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 2398:2016. TCVN 12420:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12444:2018 (ISO 20585:2005) VỀ VÁN GỖ NHÂN TẠO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN SAU KHI NGÂM TRONG NƯỚC Ở NHIỆT ĐỘ 70°C HOẶC 100°C (NHIỆT ĐỘ SÔI)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12444:2018 ISO 20585:2005 VÁN GỖ NHÂN TẠO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN SAU KHI NGÂM TRONG NƯỚC Ở NHIỆT ĐỘ 70°C HOẶC 100°C (NHIỆT ĐỘ SÔI) Wood-based panels – Determination of wet bending strength after immersion in water at 70 °C or 100°C (boiling temperature)   Lời nói đầu TCVN 12444:2018 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10525-1:2018 (ISO 4642-1:2015) VỀ ỐNG MỀM CAO SU VÀ CHẤT DẺO, KHÔNG XẸP, DÙNG TRONG CHỮA CHÁY- PHẦN 1: ỐNG BÁN CỨNG DÙNG CHO HỆ THỐNG CHỮA CHÁY CỐ ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10525-1:2018 ISO 4642-1:2015 ỐNG MỀM CAO SU VÀ CHẤT DẺO, KHÔNG XẸP, DÙNG TRONG CHỮA CHÁY – PHẦN 1: ỐNG BÁN CỨNG DÙNG CHO HỆ THỐNG CHỮA CHÁY CỐ ĐỊNH Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service – Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems Lời nói đầu TCVN