TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6933:2001 (ISO 622 : 1981) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG SẢN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOTPHO – PHƯƠNG PHÁP SO MÀU KHỬ MOLIPDOPHOTPHAT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6933 : 2001 ISO 622 : 1981 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOTPHO – PHƯƠNG PHÁP SO MÀU KHỬ MOLIPDOPHOTPHAT Solid mineral fuels – Determination of phosphorus content – Reduced molybdophosphate photometric method 1. Phạm vi và lĩnh vực áp dụng Tiêu chuẩn này qui định

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6818-1:2001 (ISO 4254-1: 1989) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT ĐẢM BẢO AN TOÀN – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6818-1:2001 (ISO 4254-1: 1989) MÁY KÉO VÀ MÁY DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT ĐẢM BẢO AN TOÀN PHẦN 1- QUY ĐỊNH CHUNG Tractors and machinery for agriculture and forestry Technical means for ensuring safety – Part 1 General Part 1: General TCVN 6818-1: 2001 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6852-7:2001 (ISO 8178-7:1996) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PIT TÔNG – ĐO CHẤT PHÁT THẢI – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH HỌ ĐỘNG CƠ

TCVN 6852-7:2001 ISO 8178-7:1996 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PITTÔNG – ĐO CHẤT PHÁT THẢI – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH HỌ ĐỘNG CƠ Reciprocating internal combustion engines – Exhaust emission measurement – Part 7: Engine family determination   Lời nói đầu TCVN 6852-7:2001 hoàn toàn tương đương với ISO 8178-7:1996. TCVN 6852-7:2001 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4398:2001 (ISO 377:1997) VỀ THÉP VÀ SẢN PHẨM THÉP – VỊ TRÍ LẤY MẪU, CHUẨN BỊ PHÔI MẪU VÀ THỬ CƠ TÍNH DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4398 : 2001 (ISO 377 : 1991) THÉP VÀ SẢN PHẨM THÉP – VỊ TRÍ LẤY MẪU, CHUẨN BỊ PHÔI MẪU VÀ THỬ CƠ TÍNH Steel and steel products – Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing Lời nói đầu TCVN 4398 : 2001 thay thế

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 257-1:2001 (ISO 6508-1 : 1999) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG ROCKWELL – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỬ (THANG A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 257-1 : 2001 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG ROCKWELL PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỬ (THANG A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials – Rockwell hardness test Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,