TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-15:2018 (ISO 603-15:1999) VỀ SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 15: BÁNH MÀI DÙNG ĐỂ CẮT ĐỨT LẮP TRÊN MÁY CẮT ĐỨT TĨNH TẠI HOẶC DI ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-15:2018 ISO 603-15:1999 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 15: BÁNH MÀI DÙNG ĐỂ CẮT ĐỨT LẮP TRÊN MÁY CẮT ĐỨT TĨNH TẠI HOẶC DI ĐỘNG Bonded abrasive products – Dimensions – Part 15: Grinding wheels for cutting-off on stationary or mobile cutting-off

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-14:2018 (ISO 603-14:1999) VỀ SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 14: BÁNH MÀI ĐỂ TẨY BA VIA VÀ RÌA XỜM/ MẤU LẮP TRÊN MÁY MÀI TRỤC NGHIÊNG CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-14:2018 ISO 603-14:1999 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 14: BÁNH MÀI ĐỂ TẨY BA VIA VÀ RÌA XỜM/ MẤU LẮP TRÊN MÁY MÀI TRỤC NGHIÊNG CẦM TAY Bonded abrasive products – Dimensions – Part 14: Grinding wheels for deburring and fettling/snagging on

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-18:2018 (ISO 603-18:2013) VỀ SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 18: BÁNH MÀI DÙNG CHO MÁY MÀI CẠNH TẤM KÍNH PHẲNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-18:2018 ISO 603-18:2013 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 18: BÁNH MÀI DÙNG CHO MÁY MÀI CẠNH TẤM KÍNH PHẲNG Bonded abrasive products – Dimensions – Part 18: Grinding wheels for flat glass edge grinding machines Lời nói đầu TCVN 11268-18:2018 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12238-7:2018 (IEC 60127-7:2015) VỀ CẦU CHẢY CỠ NHỎ – PHẦN 7: DÂY CHẢY CỠ NHỎ DÙNG CHO CÁC ỨNG DỤNG ĐẶC BIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12238-7:2018 IEC 60127-7:2015 CẦU CHẢY CỠ NHỎ – PHẦN 7: DÂY CHẢY CỠ NHỎ DÙNG CHO CÁC ỨNG DỤNG ĐẶC BIỆT Miniature fuses – Part 7: Miniature fuse-links for special applications Lời nói đầu TCVN 12238-7:2018 hoàn toàn tương đương với IEC 60127-7:2015; TCVN 12238-7:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12493:2018 (ISO 9766:2012) VỀ MŨI KHOAN GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – CHUÔI HÌNH TRỤ CÓ MỘT MẶT VÁT PHẲNG SONG SONG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12493:2018 ISO 9766:2012 MŨI KHOAN GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – CHUÔI HÌNH TRỤ CÓ MỘT MẶT VÁT PHẲNG SONG SONG Drills with indexable inserts – Cylindrical shanks with a parallel flat Lời nói đầu TCVN 12493:2018 hoàn toàn tương đương ISO 9766:2012. TCVN 12493:2018 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12519:2018 (ISO 4700:2015) VỀ QUẶNG SẮT DẠNG VIÊN DÙNG CHO LÒ CAO VÀ NGUYÊN LIỆU HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ NGHIỀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12519:2018 ISO 4700:2015 QUẶNG SẮT DẠNG VIÊN DÙNG CHO LÒ CAO VÀ NGUYÊN LIỆU HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ NGHIỀN Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks – Determination of the crushing strength Lời nói đầu TCVN 12519:2018 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12423:2018 (ISO 11424:2017) VỀ ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÔNG KHÍ VÀ CHÂN KHÔNG CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12423:2018 ISO 11424:2017 ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÔNG KHÍ VÀ CHÂN KHÔNG CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines – Specification Lời nói đầu TCVN 12423:2018 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6525:2018 (ISO 4998:2014) VỀ THÉP CACBON TẤM MỎNG CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU MẠ KẼM VÀ HỢP KIM KẼM – SẮT NHÚNG NÓNG LỈÊN TỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6525:2018 ISO 4998:2014 THÉP CACBON TẤM MỎNG CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU MẠ KẼM VÀ HỢP KIM KẼM – SẮT NHÚNG NÓNG LIÊN TỤC Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of structural quality Lời nói đầu TCVN 6525:2018 thay thế TCVN 6525:2008. TCVN 6525:2018 hoàn toàn tương đương ISO 4998:2014.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-3:2018 (ISO 6362-3:2012) VỀ NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 3: THANH HÌNH CHỮ NHẬT ÉP ĐÙN – DUNG SAI HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-3:2018 ISO 6362-3:2012 NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 3: THANH HÌNH CHỮ NHẬT ÉP ĐÙN – DUNG SAI HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-2:2018 (ISO 6362-2:2014) VỀ NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 2: CƠ TÍNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-2:2018 ISO 6362-2:2014   NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 2: CƠ TÍNH Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 2: Mechanical properties Lời nói đầu TCVN 12513-2:2018 thay