TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10687-21:2018 (IEC 61400-21:2008) VỀ TUABIN GIÓ – PHẦN 21: ĐO VÀ ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH CHẤT LƯỢNG ĐIỆN NĂNG CỦA TUABIN GIÓ NỐI LƯỚI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10687-21:2018 IEC 61400-21:2008 TUABIN GIÓ – PHẦN 21: ĐO VÀ ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH CHẤT LƯỢNG ĐIỆN NĂNG CỦA TUABIN GIÓ NỐI LƯỚI Wind turbines – Part 21: Measurement and assessment of power quality characteristics of grid connected wind turbines   Lời nói đầu TCVN 10687-21:2018 hoàn toàn tương đương với IEC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-17:2018 (ISO 603-17:2014) VỀ SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 17: BÁNH MÀI DÙNG LẮP TRÊN TRỤC (KIỂU ISO 52)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-17:2018 ISO 603-17:2014 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 17: BÁNH MÀI LẮP TRÊN TRỤC (KIỂU ISO 52) Bonded abrasive products – Dimensions – Part 17: Spindle mounted wheels (ISO type 52) Lời nói đầu TCVN 11268-17:2018 hoàn toàn tương đương ISO 603-17:1999

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4396-3:2018 (ISO 9934-3:2015) VỀ THỬ KHÔNG PHÁ HỦY – THỬ HẠT TỪ – PHẦN 3: THIẾT BỊ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4396-3:2018 ISO 9934-3:2015 THỬ KHÔNG PHÁ HỦY – THỬ HẠT TỪ – PHẦN 3: THIẾT BỊ Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 3: Equipment Lời nói đầu Bộ tiêu chuẩn TCVN 4396:2018 thay thế TCVN 4396:1986. TCVN 4396-3:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 9934-3:2015. TCVN 4396-3:2018 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12275-1:2018 (ISO 17075-1:2017) VỀ DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM (VI) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12275-1:2018 ISO 17075-1:2017 DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM (VI) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU Leather – Chemical determination of chromium (VI) content in leather – Part 1: Colorimetric method Lời nói đầu TCVN 12275-1:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 17075-1:2017. TCVN 12275-1:2018 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12306:2018 (ISO 12091:1995) VỀ ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO CÓ THÀNH PHẦN KẾT CẤU – PHÉP THỬ BẰNG TỦ SẤY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12306:2018 ISO 12091:1995 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO CÓ THÀNH PHẦN KẾT CẤU – PHÉP THỬ BẰNG TỦ SẤY Structured-wall thermoplastics pipes – Oven test Lời nói đầu TCVN 12306:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 12091:1995. TCVN 12306:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 138 Ống, phụ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12425-2:2018 (ISO 9692-2:1996) VỀ HÀN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH LIÊN QUAN – CÁC KIỂU CHUẨN BỊ MỐI NỐI – PHẦN 2: HÀN HỒ QUANG DƯỚI LỚP TRỢ DUNG CHO THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12425-2:2018 ISO 9692-2:1996 HÀN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH LIÊN QUAN – CÁC KIỂU CHUẨN BỊ MỐI NỐI – PHẦN 2: HÀN HỒ QUANG DƯỚI LỚP TRỢ DUNG CHO THÉP Welding and allied processes – Joint preparation – Part 2: Submerged arc welding of steels Lời nói đầu TCVN 12425-2:2018 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12499:2018 (EN 80:2001) VỀ BỒN TIỂU NAM TREO TƯỜNG – KÍCH THƯỚC LẮP NỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12499:2018 EN 80:2001 BỒN TIỂU NAM TREO TƯỜNG – KÍCH THƯỚC LẮP NỐI Wall-hung urinals – Connecting dimensions Lời nói đầu TCVN 12499:2018 hoàn toàn tương đương với EN 80:2001. TCVN 12499:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC189 Sản phẩm gốm xây dựng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12332:2018 (ISO 2875:2000) VỀ BAO BÌ – BAO BÌ VÀ ĐƠN VỊ TẢI VẬN CHUYỂN ĐÃ ĐIỀN ĐẦY, HOÀN CHỈNH – PHÉP THỬ PHUN NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12332:2018 ISO 2875:2000 BAO BÌ – BAO BÌ VÀ ĐƠN VỊ TẢI VẬN CHUYỂN ĐÃ ĐIỀN ĐẦY, HOÀN CHỈNH – PHÉP THỬ PHUN NƯỚC Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Water-spray test   Lời nói đầu TCVN 12332:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 2875:2000. TCVN 12332:2018