TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13779:2023 VỀ CYCLONE THUỶ LỰC SỨ DÙNG TRONG TUYỂN KHOÁNG – XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC LÀM VIỆC TCVN13779:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12109-3:2018 (ISO 16143-3:2014) VỀ THÉP KHÔNG GỈ THÔNG DỤNG – PHẦN 3: THÉP DÂY TCVN12109-3:2018
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13591:2023 VỀ MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ MULTI – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG TCVN13591:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13700:2023 (ISO/TS 15066:2016) VỀ RÔ BỐT VÀ CƠ CẤU RÔ BỐT – RÔ BỐT HỢP TÁC TCVN13700:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13699:2023 (ISO/TR 13309:1995) VỀ TAY MÁY RÔ BỐT CÔNG NGHIỆP – HƯỚNG DẪN VỀ THIẾT BỊ THỬ VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO TRONG VẬN HÀNH ĐỂ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG CỦA RÔ BỐT PHÙ HỢP VỚI TCVN 13696 (ISO 9283) TCVN13699:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13698:2023 (ISO 9946:1999) VỀ TAY MÁY RÔ BỐT CÔNG NGHIỆP – GIỚI THIỆU CÁC ĐẶC TÍNH TCVN13698:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13697:2023 (ISO 9787:2013) VỀ RÔ BỐT VÀ CÁC BỘ PHẬN CẤU THÀNH RÔ BỐT – CÁC HỆ TỌA ĐỘ VÀ THUẬT NGỮ VỀ CHUYỂN ĐỘNG TCVN13697:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13696:2023 (ISO 9283:1998) VỀ TAY MÁY RÔ BỐT CÔNG NGHIỆP – ĐẶC TÍNH VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ LIÊN QUAN TCVN13696:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12366-4:2023 (ISO 11999-4:2015) VỀ PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN CHO NGƯỜI CHỮA CHÁY – PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ YÊU CẦU ĐỐI VỚI PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN DÙNG CHO NGƯỜI CHỮA CHÁY CÓ NGUY CƠ PHƠI VỚI NHIỆT VÀ/HOẶC LỬA Ở MỨC ĐỘ CAO TRONG KHI CHỮA CHÁY TẠI CÔNG TRÌNH – PHẦN 4: GĂNG TAY TCVN12366-4:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13853:2023 (ASTM D6401-99 (2020)) VỀ DA – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔNG TANNIN VÀ TANNIN TRONG DUNG DỊCH CHIẾT NGUYÊN LIỆU THUỘC DA THỰC VẬT TCVN13853:2023