TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 257-2:2007 (ISO 6508-2 : 2005) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG ROCKWELL – PHẦN 2: KIỂM ĐỊNH VÀ HIỆU CHUẨN MÁY THỬ (THANG A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 257-2 : 2007 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG ROCKWELL – PHẦN 2: KIỂM ĐỊNH VÀ HIỆU CHUẨN MÁY THỬ (THANG A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metalic materials – Rockwell hardness test – Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3180:2007 (ASTM D 4737-04) VỀ NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN – PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN CHỈ SỐ XÊTAN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH BỐN BIẾN SỐ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3180 : 2007 NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN – PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN CHỈ SỐ XÊTAN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH BỐN BIẾN SỐ Diesel fuels – Method for calculated cetane index by four variable equation Lời nói đầu TCVN 3180 : 2007 thay thế TCVN 3180 : 1979. TCVN 3180 : 2007 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3171:2007 (ASTM D 445) VỀ CHẤT LỎNG DẦU MỎ TRONG SUỐT VÀ KHÔNG TRONG SUỐT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC (VÀ TÍNH TOÁN ĐỘ NHỚT ĐỘNG LỰC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3171 : 2007 CHẤT LỎNG DẦU MỎ TRONG SUỐT VÀ KHÔNG TRONG SUỐT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC (VÀ TÍNH TOÁN ĐỘ NHỚT ĐỘNG LỰC) Transparent and opaque petroleum liquids – Method for determination of kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) 1. Phạm vi áp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2698:2007 (ASTM D 86 – 05) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤT Ở ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2698 : 2007 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤT Ở ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN Petroleum products – Test methods for distillation at atmospheric pressure Lời nói đầu TCVN 2698 : 2007 thay thế TCVN 2698 : 2002. TCVN 2698 : 2007 tương đương ASTM D 86

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2694:2007 (ASTM D 130 – 04E1) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĂN MÒN ĐỒNG BẰNG PHÉP THỬ TẤM ĐỒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2694:2007 ASTM D 130 – 04e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĂN MÒN ĐỒNG BẰNG PHÉP THỬ TẤM ĐỒNG Petroleum products – Test method for determination pf corrosiveness to copper by copper strip test Lời nói đầu TCVN 2694 : 2007 thay thế TCVN 2694 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2692:2007 (ASTM D 95 – 05E1) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ VÀ BITUM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2692 : 2007 ASTM D 95 – 05e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ VÀ BITUM –  XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT Petroleum products and bituminous materials – Test method for determination of water by distillation Lời nói đầu TCVN 2692 : 2007 thay thế cho TCVN 2692