TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6325:2007 VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ AXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6325 : 2007 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ AXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Petroleum products – Determination of acid number – Potentiometric titration method 1. Phạm vi áp dụng 1.1. Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định thành phần axit trong sản

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6871:2007 (ISO 10462 : 1994) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ AXETYLEN HOÀ TAN VẬN CHUYỂN ĐƯỢC – KIỂM TRA VÀ BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6871 : 2007 ISO 10462 : 2005 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ AXETYLEN HÒA TAN VẬN CHUYỂN ĐƯỢC – KIỂM TRA VÀ BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ Gas cylinders – Transportable cylinders for dissolved acetylene – Periodic inspection and maintenance 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6873:2007 (ISO 11755 : 2005) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – GIÁ CHAI CHỨA KHÍ NÉN VÀ KHÍ HOÁ LỎNG (TRỪ AXETYLEN) – KIỂM TRA TẠI THỜI ĐIỂM NẠP KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6873 : 2007 ISO 11755 : 2005 CHAI CHỨA KHÍ – GIÁ CHAI CHỨA KHÍ NÉN VÀ KHÍ HÓA LỎNG (TRỪ AXETYLEN) – KIỂM TRA TẠI THỜI ĐIỂM NẠP KHÍ Gas cylinders – Cylinder bundles for compressed and liquefied gases (excluding acetylene) – Inspection at time of filling 1. Phạm

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7704:2007 VỀ NỒI HƠI – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ THIẾT KẾ, KẾT CẤU, CHẾ TẠO, LẮP ĐẶT, SỬ DỤNG VÀ SỮA CHỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7704 : 2007 NỒI HƠI – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ THIẾT KẾ, KẾT CẤU CHẾ TẠO, LẮP ĐẶT, SỬ DỤNG VÀ SỬA CHỮA Boilers – Technical requirement of design, construction, manufacture, installation, operation, maintenance MỤC LỤC Lời nói đầu …………………………………………………………………………………………………………… 1. Phạm vi áp dụng ………………………………………………………………………………………………… 2. Tài liệu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7615:2007 (ISO/TR 10837:1991) VỀ XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH NHIỆT CỦA POLYETYLEN (PE) SỬ DỤNG TRONG ỐNG VÀ PHỤ TÙNG DÙNG ĐỂ DẪN KHÍ ĐỐT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7615 : 2007 ISO/TR 10837:1991 XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH NHIỆT CỦA POLYETYLEN (PE) SỬ DỤNG TRONG ỐNG VÀ PHỤ TÙNG DÙNG ĐỂ DẪN KHÍ ĐỐT Determination of the thermal stability of polyethylene (PE) for use in gas pipes and fittings Lời nói đầu TCVN 7615: 2007 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7698-1:2007 (ISO 3545-1:1989) VỀ ỐNG THÉP VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG – KÝ HIỆU SỬ DỤNG TRONG PHẦN ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT – PHẦN 1 – ỐNG VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG CÓ MẶT CẮT NGANG TRÒN

TCVN 7698-1:2007 (ISO 3545-1:1989) ỐNG THÉP VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG – KÝ HIỆU SỬ DỤNG TRONG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Steel tubes and fitting – Symbols for use in specifications   Lời nói đầu TCVN 7698-1:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 3545-1:1989 TCVN 7698-2:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 3545-2:1989 TCVN 7698-3:2007