TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5473:2007 (ISO 105-N01 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI TẨY TRẮNG: HYPOCLORIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5473:2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN N01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI TẨY TRẮNG: HYPOCLORIT Textiles – Tests for colour  fastness – Part N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5472:2007 (ISO 105-G03 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G03: ĐỘ BỀN MÀU VỚI OZON TRONG KHÔNG KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5472 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G03: ĐỘ BỀN MÀU VỚI OZON TRONG KHÔNG KHÍ Textiles – Tests for colour fastness – Part G03: Colour fastness to ozone in the atmosphere 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5471:2007 (ISO 105-G02 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G02: ĐỘ BỀN MÀU VỚI KHÓI CỦA KHÍ ĐỐT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5471 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G02: ĐỘ BỀN MÀU VỚI KHÓI CỦA KHÍ ĐỐT Textiles – Tests for colour fastness – Part G02: Colour fastness to burnt-gas fumes 1 Phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này quy định phương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5470:2007 (ISO 105-G01 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NITƠ OXIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5470 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN G01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NITƠ OXIT Textiles – Tests for colour fastness – Part G01: Colour fastness to nitrogen oxides 1 Phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này quy định hai phương pháp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5469:2007 (ISO 105-B04 : 1994) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN B04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI THỜI TIẾT NHÂN TẠO: PHÉP THỬ VỚI ĐÈN HỒ QUANG XENON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5469:2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN B04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI THỜI TIẾT NHÂN TẠO: PHÉP THỬ VỚI ĐÈN HỒ QUANG XENON Textiles – Tests for colour fastness – Part B04: Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test 1.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-B02:2007 (ISO 105-B02:1994, WITH AMENDMENT 1: 1998 AND AMENDMENT 2: 2000) VỀ VẬT LIỆU DỆT- PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN B02: ĐỘ BỀN MÀU VỚI ÁNH SÁNG NHÂN TẠO: PHÉP THỬ BẰNG ĐÈN XENON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835 – B02 : 2007 ISO 105 – B02 : 1994 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN B02: ĐỘ BỀN MÀU VỚI ÁNH SÁNG NHÂN TẠO: PHÉP THỬ BẰNG ĐÈN XENON Textiles – Tests for colour fastness – Part B02: Colour fastness to

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-C10:2007 (ISO 105 – C10 : 2006) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN C10: ĐỘ BỀN MÀU VỚI GIẶT BẰNG XÀ PHÒNG HOẶC XÀ PHÒNG VÀ SODA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835 – C10 : 2007 ISO 105 – C10 : 2006 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN C10: ĐỘ BỀN MÀU VỚI GIẶT BẰNG XÀ PHÒNG HOẶC XÀ PHÒNG VÀ SODA Textiles – Tests for colour  fastness – Part C10: Colour  fastness to

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-F01:2007 (ISO 105-F01 : 2001) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F01: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG LEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-F01 : 2007 ISO 105-F01 : 2001 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F01: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG LEN Textiles – Tests for colour fastness – Part F01: Specification for wool adjacent fabric Lời nói đầu Bộ TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7734:2007 VỀ CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ – TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT PHÂN BÓN HOÁ HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7734 : 2007 CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ – TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT PHÂN BÓN HÓA HỌC Air quality – Emission standards for chemical fertilizer manufacturing Lời nói đầu TCVN 7734 : 2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 146 “Chất lượng không khí” biên soạn, Tổng cục Tiêu