TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7838-2:2007 (ISO 7617-2 : 2003) VỀ VẢI TRÁNG PHỦ CHẤT DẺO DÙNG LÀM VẢI PHỦ BỌC – PHẦN 2: VẢI DỆT THOI TRÁNG PHỦ PVC – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7838-2 : 2007 ISO 7617-2 : 2003 VẢI TRÁNG PHỦ CHẤT DẺO DÙNG LÀM VẢI PHỦ BỌC – PHẦN 2: VẢI DỆT THOI TRÁNG PHỦ PVC – YÊU CẦU KỸ THUẬT Plastics-coated fabrics for upholstery – Part 2: Specification for PVC-coated woven fabrics Lời nói đầu TCVN 7838-2 : 2007

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-F05:2007 (ISO 105 – F05 : 2001) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F05: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG ACRYLIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835 – F05 : 2007 ISO 105 – F05 : 2001 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F05: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG ACRYLIC Textiles – Tests for colour fastness – Part F05: Specification for acrylic adjacent fabric Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-F06:2007 (ISO 105 – F06 : 2000) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F06: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG TƠ TẰM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835 – F06 : 2007 ISO 105 – F06 : 2000 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F06: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG TƠ TẰM Textiles – Tests for colour fastness – Part F06: Specification for silk adjacent fabric

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-F07:2007 (ISO 105 – F07 : 2001) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F07: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG AXETAT HAI LẦN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835 – F07 : 2007 ISO 105 – F07 : 2001 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F07: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO  VẢI THỬ KÈM BẰNG AXETAT HAI LẦN THẾ Textiles – Tests for colour fastness – Part F07: Specification for secondary

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-F08:2007 (ISO 105 – F08 : 1985) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F08: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG TRIAXETAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835 – F08 : 2007 ISO 105 – F08 : 1985 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F08: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG TRIAXETAT Textiles – Tests for colour fastness – Part F08: Specification for standard adjacent fabric :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-F09:2007 (ISO 105 – F09 : 1985) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F09: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI CỌ SÁT CHUẨN: BÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-F09 : 2007 ISO 105 – F09 : 1985 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU- PHẦN F09: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI CỌ SÁT CHUẨN: BÔNG Textiles – Tests for colour fastness – Part F09: Specification for standard rubbing cloth Cotton Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-F10:2007 (ISO 105-F10 : 1989) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F10: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM ĐA XƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-F10 : 2007 ISO 105-F10 : 1989 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F10: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM ĐA XƠ Textiles – Tests for colour fastness – Part F10: Specification for adjacent fabric : Multifibre Lời nói đầu Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-X11:2007 (ISO 105-X11 : 1989) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN X11: ĐỘ BỀN MÀU VỚI LÀ ÉP NÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-X11 : 2007 ISO 105-X11 : 1989 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN X11: ĐỘ BỀN MÀU VỚI LÀ ÉP NÓNG Textiles – Tests for colour fastness – Part X11: Colour fastness to hot pressing Lời nói đầu TCVN 7835-X11 : 2007 thay