TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6530-10:2007 VỀ VẬT LIỆU CHỊU LỬA – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 10: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN Ở NHIỆT ĐỘ CAO

TCVN 6530-10:2007 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 10: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN Ở NHIỆT ĐỘ CAO Refractories – Method of test – Part 10: Determination of modulus of rupture at elevated temperatures   Lời nói đầu TCVN 6530-10:2007 được xây dựng trên cơ sở ISO 5013-1985(E) Refractory products-determination of modulus of rupture at elevated temperatures.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6015:2007 (ISO 5074:1994) VỀ THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ NGHIỀN HARDGROVE

TCVN 6015:2007 ISO 5074:1994 THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ NGHIỀN HARDGROVE Hard coal – Determination of Hardgrove grindability index   Lời nói đầu TCVN 6015:2007 thay thế TCVN 6015:1995. TCVN 6015:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 5074:1994. TCVN 6015:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC27/SC3 Nhiên liệu khoáng rắn – Than biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 312-3:2007 (ISO 148-3 : 1998) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ VA ĐẬP KIỂU CON LẮC CHARPY – PHẦN 3: CHUẨN BỊ VÀ ĐẶC TÍNH MẪU THỬ CHUẨN CHARPY V DÙNG ĐỂ KIỂM ĐỊNH MÁY THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 312-3 : 2007 ISO 148-3 : 1998 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ VA ĐẬP KIỂU CON LẮC CHARPY – PHẦN 3 : CHUẨN BỊ VÀ ĐẶC TÍNH MẪU THỬ CHUẨN CHARPY V DÙNG ĐỂ KIỂM ĐỊNH MÁY THỬ Metallic materials – Charpy pendulum impact test – Part 3: Preparation

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1675:2007 (ISO 7834 : 1987) VỀ QUẶNG SẮT − XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN − PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU XANH MOLYPDEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1675 : 2007 ISO 7834 : 1987 QUẶNG SẮT − XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN − PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU XANH MOLYPDEN Iron ores − Determination of arsenic content – Molybdenum blue spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 1675 : 2007 thay thế TCVN 1675 : 1986. TCVN 1675 : 2007 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1673:2007 (ISO 15634 : 2005) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1673 : 2007 ISO 15634 : 2005 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of chromium content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 1673 : 2007 thay thế TCVN 1673 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1668:2007 (ISO 7335 : 1987) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC LIÊN KẾT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1668 : 2007 ISO 7335 : 1987 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC LIÊN KẾT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER Iron ores – Determination of combined water content – Karl Fischer titrimetric method Lời nói đầu TCVN 1668 : 2007 thay thế TCVN 1668 : 1986. TCVN