TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8242-3:2009 (ISO 4306-3:2003) VỀ CẦN TRỤC – TỪ VỰNG – PHẦN 3: CẦN TRỤC THÁP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8242-3:2009 ISO 4306-3:2003 CẦN TRỤC – TỪ VỰNG – PHẦN 3 – CẦN TRỤC THÁP Cranes- Vocabulary – Part 3: Tower cranes Lời nói đầu TCVN 8242-3:2009 do hoàn toàn tương đương với ISO 4306-3:2003 TCVN 8242-3:2009 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-4:2009 (ISO 527-4 : 1997) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 4: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI COMPOZIT CHẤT DẺO GIA CƯỜNG BẰNG SỢI ĐẲNG HƯỚNG VÀ TRỰC HƯỚNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-4 : 2009 ISO 527-4 : 1997 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 4: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI COMPOZIT CHẤT DẺO GIA CƯỜNG BẰNG SỢI ĐẲNG HƯỚNG VÀ TRỰC HƯỚNG Plastics – Determination of tensile properties – Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-3:2009 (ISO 527-3 : 1995) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 3: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI MÀNG VÀ TẤM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-3 : 2009 ISO 527-3 : 1995 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 3: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI MÀNG VÀ TẤM Plastics – Determination of tensile properties – Part 3: Test conditions for films and sheets Lời nói đầu TCVN 4501-1 ¸ 5:2009 thay thế cho TCVN 4501

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-2:2009 (ISO 527-2 : 1993) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI CHẤT DẺO ĐÚC VÀ ĐÙN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-2 : 2009 ISO 527-2 : 1993 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI CHẤT DẺO ĐÚC VÀ ĐÙN Plastics – Determination of tensile properties – Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics Lời nói đầu TCVN 4501-1÷5 : 2009 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7613:2009 (ISO 4437 : 2007) VỀ ỐNG POLYETYLEN (PE) CHÔN NGẦM DÙNG ĐỂ DẪN NHIÊN LIỆU KHÍ – DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ MÉT – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7613 : 2009 ISO 4437 : 2007 ỐNG POLYETYLEN (PE) CHÔN NGẦM DÙNG ĐỂ DẪN NHIÊN LIỆU KHÍ – DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ MÉT – YÊU CẦU KỸ THUẬT Buried polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels – Metric series – Specifications Lời nói đầu TCVN 7613

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8627:2010 (ISO 6962:2004) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỂ THỬ NGHIỆM TÍNH ỔN ĐỊNH ĐỐI VỚI CHIẾU XẠ ALPHA LÂU DÀI CỦA CHẤT NỀN CHO VIỆC RẮN HÓA CHẤT THẢI PHÓNG XẠ MỨC CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8627:2010 ISO 6962:2004 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỂ THỬ NGHIỆM TÍNH ỔN ĐỊNH ĐỐI VỚI CHIẾU XẠ ALPHA LÂU DÀI CỦA CHẤT NỀN CHO VIỆC RẮN HÓA CHẤT THẢI PHÓNG XẠ MỨC CAO Nuclear energy – Standard method for testing the long-term alpha irradiation stability of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8626:2010 (ISO 10979:1994) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – NHẬN DẠNG BÓ THANH NHIÊN LIỆU CỦA LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8626:2010 ISO 10979:1994 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – NHẬN DẠNG BÓ THANH NHIÊN LIỆU CỦA LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN Identification of fuel assemblies for nuclear power reactors Lời nói đầu TCVN 8626:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 10979:1994 TCVN 8626:2010 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 85 Năng