TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5731:2010 (ASTM D 323-08) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP REID)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5731:2010 ASTM D 323-08 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP REID) Standard test method for vapor pressure of petroleum products (Reid method) Lời nói đầu TCVN 5731:2010 thay thế cho TCVN 5731:2006. TCVN 5731:2010 chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 323-08 Standard test method

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 21:2010/BGTVT VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 21:2010/BGTVT QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP Rules for the Classification and Construction of Sea – going Steel Ships Lời nói đầu – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia “Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép” QCVN 21:2010/BGTVT do Cục Đăng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TOẢ NHIỆT TOÀN PHẦN BẰNG PHƯƠNG PHÁP BOM ĐO NHIỆT LƯỢNG VÀ TÍNH GIÁ TRỊ TOẢ NHIỆT THỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 200:2011 ISO 1928:2009 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TỎA NHIỆT TOÀN PHẦN BẰNG PHƯƠNG PHÁP BOM ĐO NHIỆT LƯỢNG VÀ TÍNH GIÁ TRỊ TỎA NHIỆT THỰC Solid mineral fuels – Determination of gross calorific value by the bomb calormetric method and calculation of net calorific value

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9107:2011 (ISO 27467:2009) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – AN TOÀN TỚI HẠN HẠT NHÂN – PHÂN TÍCH SỰ SỐ TỚI HẠN GIẢ ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9107:2011 ISO 27467:2009 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – AN TOÀN TỚI HẠN HẠT NHÂN – PHÂN TÍCH SỰ CỐ TỚI HẠN GIẢ ĐỊNH Nuclear energy – Nuclear criticality safety – Analysis of a postulated criticality accident Lời nói đầu TCVN 9107:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 27467:2009; TCVN 9107:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9106:2011 (ISO 12800:2003) VỀ CÔNG NGHỆ NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN – HƯỚNG DẪN ĐO DIỆN TÍCH BỀ MẶT RIÊNG CỦA BỘT OXIT URANI BẰNG PHƯƠNG PHÁP BET

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9106:2011 ISO 12800:2003 CÔNG NGHỆ NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN – HƯỚNG DẪN ĐO DIỆN TÍCH BỀ MẶT RIÊNG CỦA BỘT OXIT URANI BẰNG PHƯƠNG PHÁP BET Nuclear fuel technology – Guide to the measurement of the specific surface area of uranium oxide powders by the BET method Lời nói đầu TCVN 9106:2011 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9105:2011 (ISO 12795:2004) VỀ CÔNG NGHỆ NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN- URANI ĐIÔXIT BỘT VÀ VIÊN- XÁC ĐỊNH URANI VÀ TỶ LỆ OXY/URANI BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG CÓ HIỆU CHÍNH VỀ TẠP CHẤT

TIÊU CHUẤN QUỐC GIA TCVN 9105:2011 ISO 12795:2004 CÔNG NGHỆ NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN – URANI ĐIÔXIT BỘT VÀ VIÊN – XÁC ĐỊNH URANI VÀ TỶ LỆ OXY/URANI BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG CÓ HIỆU CHÍNH VỀ TẠP CHẤT Nuclear fuel technology — Uranium dioxide powder and pellets — Determination of uranium and oxygen/uranium ratio by

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9104:2011 (ISO 10645:1992) NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – LÒ PHẢN ỨNG NƯỚC NHẸ – TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT NHIỆT PHÂN RÃ TRONG NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9104:2011 ISO 10645:1992 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – LÒ PHẢN ỨNG NƯỚC NHẸ – TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT NHIỆT PHÂN RÃ TRONG NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN Nuclear energy – Light water reactors – Calculation of the decay heat power in nuclear fuels Lời nói đầu TCVN 9104:2011 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9103:2011(ISO 7753:1987) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – TÍNH NĂNG VÀ YÊU CẦU THỬ NGHIỆM ĐỐI VỚI HỆ THỐNG PHÁT HIỆN VÀ BÁO ĐỘNG TỚI HẠN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9103:2011 ISO 7753:1987 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – TÍNH NĂNG VÀ YÊU CẦU THỬ NGHIỆM ĐỐI VỚI HỆ THỐNG PHÁT HIỆN VÀ BÁO ĐỘNG TỚI HẠN Nuclear energy – Performance and testing requirements for criticality detection and alarm systems Lời nói đầu TCVN 9103:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 7753:1987; TCVN 9103:2011 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9102:2011 (ISO 1709:1995) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – VẬT LIỆU PHÂN HẠCH – NGUYÊN TẮC AN TOÀN TỚI HẠN TRONG LƯU GIỮ, THAO TÁC VÀ XỬ LÝ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9102:2011 ISO 1709:1995 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – VẬT LIỆU PHÂN HẠCH – NGUYÊN TẮC AN TOÀN TỚI HẠN TRONG LƯU GIỮ, THAO TÁC VÀ XỬ LÝ Nuclear energy – Fissile materials – Principles of criticality safety in storing, handling and processing Lời nói đầu TCVN 9102:2011 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8936:2011 (ISO 8217:2010) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU HÀNG HẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8936:2011 ISO 8217:2010 SẢN PHẦM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU HÀNG HẢI Petroleum products – Fuels (class F) – Specifications of marine fuels Lời nói đầu TCVN 8936:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 8217:2010. TCVN 8936:2011 do Ban kỹ thuật tiêu