TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8712:2011 (ISO 12039:2001) VỀ SỰ PHÁT THẢI CỦA NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH CACBON MONOXIT, CACBON DIOXIT VÀ OXY – ĐẶC TÍNH TÍNH NĂNG VÀ HIỆU CHUẨN CÁC HỆ THỐNG ĐO TỰ ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8712:2011 ISO 12039:2001 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH CACBON MONOXIT, CACBON DIOXIT VÀ OXY – ĐẶC TÍNH TÍNH NĂNG VÀ HIỆU CHUẨN CÁC HỆ THỐNG ĐO TỰ ĐỘNG Stationary source emissions – Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen – Performance characteristics and calibration of automated measuring

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8998:2011 (ASTM E 145-08) VỀ THÉP CACBON VÀ THÉP HỢP KIM THẤP – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH BẰNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ CHÂN KHÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8998:2011 ASTM E 415-08 THÉP CACBON VÀ THÉP HỢP KIM THẤP – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH BẰNG QUANG PHỔ  PHÁT XẠ CHÂN KHÔNG Standard test method for atomic emission vacuum spectrometric analysis of carbon and low-alloy steel Lời nói đầu TCVN 8998:2011 hoàn toàn tương đương ASTM E 415-08 TCVN 8998:2011 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8992:2011 (ISO 9443:1991) VỀ THÉP CÓ THỂ NHIỆT LUYỆN VÀ THÉP HỢP KIM – CẤP CHẤT LƯỢNG BỀ MẶT THÉP THANH TRÒN VÀ THÉP DÂY CÁN NÓNG – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8992:2011 ISO 9443:1991 THÉP CÓ THỂ NHIỆT LUYỆN VÀ THÉP HỢP KIM – CẤP CHẤT LƯỢNG BỀ MẶT THÉP THANH TRÒN VÀ THÉP DÂY CÁN NÓNG – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Heat-treatable and alloy steels – Surface quality classes for hot-rolled round bars and wire rods –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8994:2011 (ISO 11951:1995) VỀ THÉP TẤM ĐEN CÁN NGUỘI DẠNG CUỘN DÙNG CHO SẢN XUẤT THÉP TẤM MẠ THIẾC HOẶC THÉP TẤM MẠ ĐIỆN CROM/CROM OXIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8994:2011 ISO 11951:1995 THÉP TẤM ĐEN CÁN NGUỘI DẠNG CUỘN DÙNG CHO SẢN XUẤT THÉP TẤM MẠ THIẾC HOẶC THÉP TẤM MẠ ĐIỆN CROM/CROM OXIT Cold-reduced blackplate in coil form for the production of tinplate or electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel Lời nói đầu TCVN 8994:2011 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8993:2011 (ISO 11950:1995) VỀ THÉP CÁN NGUỘI PHỦ CROM/CROM OXIT BẰNG ĐIỆN PHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8993:2011 ISO 11950:1995 THÉP CÁN NGUỘI PHỦ CROM/CROM OXIT BẰNG ĐIỆN PHÂN Cold-reduced electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel Lời nói đầu TCVN 8993:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 11950:1995. TCVN 8993:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8991:2011 (ISO 11949:1995) VỀ THÉP TẤM CÁN NGUỘI ĐƯỢC PHỦ THIẾC BẰNG MẠ ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8991:2011 ISO 11949:1995 THÉP TẤM CÁN NGUỘI ĐƯỢC PHỦ THIẾC BẰNG MẠ ĐIỆN Cold-reduced electrolytic tinplate Lời nói đầu TCVN 8991:2011 hoàn toàn tương đương với ISO11949:1995. TCVN 8991:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8990:2011 (ISO 5950:2008) VỀ THÉP LÁ CACBON CÁN NGUỘI MẠ THIẾC ĐIỆN PHÂN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ DẬP VUỐT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8990:2011 ISO 5950:2008 THÉP LÁ CACBON CÁN NGUỘI MẠ THIẾC ĐIỆN PHÂN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ DẬP VUỐT Continuous electrolytic tin-coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities Lời nói đầu TCVN 8990:2011 hoàn toàn tương với ISO 5950:2008. TCVN 8990:2011 do Ban kỹ thuật

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 15:2012/BTC VỀ DỰ TRỮ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP – THUỐC NỔ TRINITROTOLUEN (TNT)

QCVN 15 : 2012/BTC QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ DỰ TRỮ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP – THUỐC NỔ TRINITROTOLUEN (TNT) National technical regulation on state reserve of industrial explosive – TRINITROTOLUEN (TNT) Lời nói đầu QCVN 15: 2012/BCT được biên soạn theo Quyết định đặt hàng thực hiện