TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9325:2012 VỀ MÁY LÀM ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TỐC ĐỘ DI CHUYỂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9325:2012 MÁY LÀM ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TỐC ĐỘ DI CHUYỂN Earth-moving machinery – Determination of ground speed Lời nói đầu TCVN 9325:2012 được soát xét từ TCXD 257:2001 theo ISO 6014:1986 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và Điểm a khoản

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9322:2012 VỀ MÁY LÀM ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP ĐO KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ CỦA MÁY CÙNG THIẾT BỊ CÔNG TẮC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9322:2012 MÁY LÀM ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP ĐO KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ CỦA MÁY CÙNG THIẾT BỊ CÔNG TÁC Earth-moving machinery – Method of measuring the dimensions of whole machines with their equipment Lời nói đầu TCVN 9322:2012 được soát xét từ TCXD 243:2000 theo ISO 7128:1983 và theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9320:2012 VỀ MÁY LÀM ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM ĐỂ ĐO LỰC KÉO TRÊN THANH KÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9320:2012 MÁY LÀM ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM ĐỂ ĐO LỰC KÉO TRÊN THANH KÉO Earth-moving machinery – Method of test for the measurement of drawbar pull Lời nói đầu TCVN 9320:2012 được soát xét từ TCXD 241:2000 theo ISO 7464:1983 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9324:2012 VỀ MÁY LÀM ĐẤT – MÁY ĐÀO THỦY LỰC – PHƯƠNG PHÁP ĐO LỰC ĐÀO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9324:2012 MÁY LÀM ĐẤT – MÁY ĐÀO THỦY LỰC – PHƯƠNG PHÁP ĐO LỰC ĐÀO Earth-moving machinery – Hydraulic excavators – Methods of measuring tool forces Lời nói đầu TCVN 9324:2012 được soát xét từ TCXD 256:2001 theo ISO 6015:2006 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9327:2012 VỀ MÁY LÀM ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP ĐO KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ MÁY, THIẾT BỊ CÔNG TÁC VÀ CÁC BỘ PHẬN CẤU THÀNH CỦA MÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9327:2012 MÁY LÀM ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP ĐO KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ MÁY, THIẾT BỊ CÔNG TÁC VÀ CÁC BỘ PHẬN CẤU THÀNH CỦA MÁY Earth-moving machinery – Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components Lời nói đầu TCVN 9327:2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 279:2002 theo ISO 6016:2008 theo quy định

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 03:2013/BCT VỀ KÍP NỔ VI SAI PHI ĐIỆN AN TOÀN SỬ DỤNG TRONG MỎ HẦM LÒ CÓ KHÍ MÊTAN DO BỘ CÔNG THƯƠNG BAN HÀNH

QCVN 03:2013/BCT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ KÍP NỔ VI SAI PHI ĐIỆN AN TOÀN SỬ DỤNG TRONG MỎ HẦM LÒ CÓ KHÍ MÊTAN National technical regulation for permissble non-electrical delay detonator for using in underground mine in present of methane gas Lời nói đầu QCVN 03 : 2013/BCT do Ban soạn thảo

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02:2013/BCT VỀ DÂY DẪN TÍN HIỆU NỔ DÙNG CHO KÍP NỔ VI SAI PHI ĐIỆN AN TOÀN SỬ DỤNG TRONG MỎ HẦM LÒ CÓ KHÍ MÊTAN DO BỘ CÔNG THƯƠNG BAN HÀNH

QCVN 02 : 2013/BCT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ DÂY DẪN TÍN HIỆU NỔ DÙNG CHO KÍP NỔ VI SAI PHI ĐIỆN AN TOÀN SỬ DỤNG TRONG MỎ HẦM LÒ CÓ KHÍ MÊTAN National technical regulation on signal tube for permissible non-electrical delay detonator for using in underground mine in present of methane

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 04:2013/BCT VỀ QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN CHAI CHỨA KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG BẰNG THÉP DO BỘ CÔNG THƯƠNG BAN HÀNH

QCVN 04:2013/BCT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN CHAI CHỨA KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG BẰNG THÉP National technical regulation on safety of steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) Lời nói đầu QCVN 04:2013/BCT do Ban soạn thảo Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia về an toàn chai chứa khí dầu mỏ hóa lỏng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6325:2013 (ASTM D 664-11A) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ AXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6325:2013 ASTM D 664-11a SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ AXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Standard Test Method for Acid Number of Petroleum Products by Potentiometric Titration Lời nói đầu TCVN 6325:2013 thay thế TCVN 6325:2007. TCVN 6325:2013 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương