TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8257-5:2009 VỀ TẤM THẠCH CAO – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH ĐỘ BIẾN DẠNG ẨM
TCVN8257-5:2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8256 : 2009 TẤM THẠCH CAO – YÊU CẦU KỸ THUẬT Gypsum boards – Specifications Lời nói đầu TCVN 8256 : 2009 được xây dựng trên cơ sở ASTM C1396/C 1396M: Standard ecification for Gypsum Board và ASTM C1278/C1278M: Standard Specification for fiber – Reinforced Gypsum panels. TCVN 8256 : 2009 do Viện Vật liệu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8147 : 2009 EN 14078 : 2003 SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) TRONG PHẦN CẤT GIỮA – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI Liquid petroleum products – Determination of fatty acid methyl esters (FAME) in middle distillates – Infrared spectroscopy method
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1811: 2009 ISO 14284 : 1996 THÉP VÀ GANG – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ ĐỂ XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN HÓA HỌC Steel and iron – Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition Lời nói đầu TCVN 1811:2009 thay thế TCVN 1811:1976 TCVN 1811:2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6706 : 2009 CHẤT THẢI NGUY HẠI – PHÂN LOẠI Hazardous wastes – Classification Lời nói đầu TCVN 6706 : 2009 thay thế cho TCVN 6706 : 2000. TCVN 6706 : 2009 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 200 Chất thải rắn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4787 : 2009 XI MĂNG – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ Methods od testing cement – Part 7: Methods of talking and preparing samples of cement. Lời nói đầu TCVN 4787 : 2009 thay thế TCVN 4787 : 2001 TCVN 4787 : 2009 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8242-1: 2009 ISO 4306-1: 2007 CẦN TRỤC – TỪ VỰNG – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Cranes – Vocabulary – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 8242-1: 2009 hoàn toàn tương đương ISO 4306-1: 2007. TCVN 8242-1: 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng