TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-7:2013 (ISO 230-7:2006) VỀ QUY TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 7: ĐỘ CHÍNH XÁC HÌNH HỌC CỦA CÁC TRỤC TÂM CỦA CHUYỂN ĐỘNG QUAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-7:2013 ISO 230-7:2006 QUI TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 7: ĐỘ CHÍNH XÁC HÌNH HỌC CỦA CÁC TRỤC TÂM CỦA CHUYỂN ĐỘNG QUAY Test code for machine tools – Part 7: Geometric accuracy of axes of rotation Lời nói đầu TCVN 7011-7:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 230-7:2006. TCVN 7011-7:2013 do

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9860:2013 (ISO 4381:2011) VỀ Ổ TRƯỢT – HỢP KIM THIẾC ĐÚC DÙNG CHO Ổ TRƯỢT NHIỀU LỚP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9860:2013 ISO 4381:2011 Ổ TRƯỢT – HỢP KIM THIẾC ĐÚC DÙNG CHO Ổ TRƯỢT NHIỀU LỚP Plain bearings – Tin casting alloys for multilayer plain bearings Lời nói đầu TCVN 9860:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4381:2011. TCVN 9860:2013 do Viện Nghiên cứu Cơ Khí – Bộ Công Thương biên soạn, Bộ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9861-1:2013 (ISO 4382-1:1991) VỀ Ổ TRƯỢT – HỢP KIM ĐỒNG – PHẦN 1: HỢP KIM ĐỒNG ĐÚC DÙNG CHO Ổ TRƯỢT NGUYÊN KHỐI VÀ Ổ TRƯỢT THÀNH DÀY NHIỀU LỚP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9861-1:2013 ISO 4382-1:1991 Ổ TRƯỢT – HỢP KIM ĐỒNG – PHẦN 1: HỢP KIM ĐỒNG ĐÚC DÙNG CHO Ổ TRƯỢT NGUYÊN KHỐI VÀ THÀNH DÀY NHIỀU LỚP Plain bearings – Copper alloys – Part 1:Cast copper alloys for solid and multiplayer thick-walled plain bearings Lời nói đầu TCVN 9861-1:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9861-2:2013 (ISO 4382-2:1991) VỀ Ổ TRƯỢT – HỢP KIM ĐỒNG – PHẦN 2 – HỢP KIM ĐỒNG ÉP ĐÙN DÙNG CHO Ổ TRƯỢT NGUYÊN KHỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9861-2:2013 ISO 4382-2:1991 Ổ TRƯỢT – HỢP KIM ĐỒNG – PHẦN 2: HỢP KIM ĐỒNG ÉP ĐÙN DÙNG CHO Ổ TRƯỢT NGUYÊN KHỐI Plain bearings – Copper alloys – Part 2: Wrought copper alloys for solId plain bearings Lời nói đầu TCVN 9861-2:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4382-2:1991. TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9862:2013 (ISO 4383:2000) VỀ Ổ TRƯỢT – VẬT LIỆU NHIỀU LỚP DÙNG CHO Ổ TRƯỢT THÀNH MỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9862:2013 ISO 4383:2000 Ổ TRƯỢT – VẬT LIỆU NHIỀU LỚP DÙNG CHO Ổ TRƯỢT THÀNH MỎNG Plain bearings – Multilayer materials for thin walled plain bearings Lời nói đầu TCVN 9862:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4383:2000. TCVN 9862:2013 do Viện Nghiên cứu Cơ Khí – Bộ Công Thương biên soạn, Bộ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9863-1:2013 (ISO 4384-1:2000) VỀ Ổ TRƯỢT – THỬ ĐỘ CỨNG KIM LOẠI Ổ – PHẦN 1: VẬT LIỆU HỖN HỢP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9863-1:2013 ISO 4384-1:2000 Ổ TRƯỢT – THỬ ĐỘ CỨNG KIM LOẠI Ổ – PHẦN 1: VẬT LIỆU HỖN HỢP Plain bearings – Hardness testing of bearing metals – Part 1: Compound meterials Lời nói đầu TCVN 9863-1:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4384-1:2000. TCVN 9863-1:2013 do Viện Nghiên cứu Cơ Khí –

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7388-3:2013 (ISO 9809-3:2010) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG HÀN NẠP LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM – PHẦN 3: CHAI BẰNG THÉP THƯỜNG HÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7388-3:2013 ISO 9809-3:2010 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG HÀN LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM – PHẦN 3: CHAI BẰNG THÉP THƯỜNG HÓA Gas cylinders – Refillable seamless steel gas cylinders – Design, construction and testing – Part 3: Normalized steel

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9863-2:2013 VỀ Ổ TRƯỢT – THỬ ĐỘ CỨNG KIM LOẠI Ổ – PHẦN 2: VẬT LIỆU NGUYÊN KHỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9863-2:2013 ISO 4384-2:2011 Ổ TRƯỢT – THỬ ĐỘ CỨNG KIM LOẠI Ổ – PHẦN 2: VẬT LIỆU NGUYÊN KHỐI Plain bearings – Hardness testing of bearing metals – Part 2: Solid materials Lời nói đầu TCVN 9863-2:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4384-2:2011. TCVN 9863-2:2013 do Viện Nghiên cứu Cơ khí –