TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8257-7:2009 VỀ TẤM THẠCH CAO – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH ĐỘ HẤP THỤ NƯỚC BỀ MẶT
TCVN8257-7:2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8147 : 2009 EN 14078 : 2003 SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) TRONG PHẦN CẤT GIỮA – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI Liquid petroleum products – Determination of fatty acid methyl esters (FAME) in middle distillates – Infrared spectroscopy method
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1811: 2009 ISO 14284 : 1996 THÉP VÀ GANG – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ ĐỂ XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN HÓA HỌC Steel and iron – Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition Lời nói đầu TCVN 1811:2009 thay thế TCVN 1811:1976 TCVN 1811:2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6706 : 2009 CHẤT THẢI NGUY HẠI – PHÂN LOẠI Hazardous wastes – Classification Lời nói đầu TCVN 6706 : 2009 thay thế cho TCVN 6706 : 2000. TCVN 6706 : 2009 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 200 Chất thải rắn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4787 : 2009 XI MĂNG – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ Methods od testing cement – Part 7: Methods of talking and preparing samples of cement. Lời nói đầu TCVN 4787 : 2009 thay thế TCVN 4787 : 2001 TCVN 4787 : 2009 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8242-1: 2009 ISO 4306-1: 2007 CẦN TRỤC – TỪ VỰNG – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Cranes – Vocabulary – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 8242-1: 2009 hoàn toàn tương đương ISO 4306-1: 2007. TCVN 8242-1: 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8242-3:2009 ISO 4306-3:2003 CẦN TRỤC – TỪ VỰNG – PHẦN 3 – CẦN TRỤC THÁP Cranes- Vocabulary – Part 3: Tower cranes Lời nói đầu TCVN 8242-3:2009 do hoàn toàn tương đương với ISO 4306-3:2003 TCVN 8242-3:2009 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8259-5 : 2009 TẤM XI MĂNG SỢI – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CHU KỲ NÓNG LẠNH Fiber-cement flat sheets – Test methods – Part 5: Determination of soak – dry resistance 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-4 : 2009 ISO 527-4 : 1997 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 4: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI COMPOZIT CHẤT DẺO GIA CƯỜNG BẰNG SỢI ĐẲNG HƯỚNG VÀ TRỰC HƯỚNG Plastics – Determination of tensile properties – Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-3 : 2009 ISO 527-3 : 1995 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 3: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI MÀNG VÀ TẤM Plastics – Determination of tensile properties – Part 3: Test conditions for films and sheets Lời nói đầu TCVN 4501-1 ¸ 5:2009 thay thế cho TCVN 4501