TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-1:2013 (ISO 9328-1:2011) VỀ SẢN PHẨM THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-1:2013 ISO 9328-1:2011 SẢN PHẨM THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Steel flat products for pressure purposes – Technical delivery conditions – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 9985-1: 2013 hoàn toàn tương đương với ISO 9328-1:2011

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TVCN 9878:2013 (ASTM G152:2006) VỀ VẬN HÀNH THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG HỒ QUANG CACBON NGỌN LỬA HỞ ĐỂ PHƠI MẪU VẬT LIỆU PHI KIM LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9878:2013 ASTM G152:2006 VẬN HÀNH THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG HỒ QUANG CACBON NGỌN LỬA HỞ ĐỂ PHƠI MẪU VẬT LIỆU PHI KIM LOẠI Standard Practice for Operating Open Flame Carbon Arc Light Apparatus for Exposure of Nonmetallic Materials Lời nói đầu TCVN 9878:2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9854:2013 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – Ô TÔ CON – GIỚI HẠN TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9854:2013 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – Ô TÔ CON – GIỚI HẠN TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH Road vehicles – Passenger cars – Limit of fuel consumption and method for determination Lời nói đầu TCVN 9854:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9825:2013 (ISO 16042:2007) VỀ QUẶNG SẮT – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MẪU CHUẨN ĐƯỢC CHỨNG NHẬN (CRM)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9825:2013 ISO 16042:2007 QUẶNG SẮT – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MẪU CHUẨN ĐƯỢC CHỨNG NHẬN (CRM) Iron ores – Guidelines for the use of certified reference materials (CRMs) Lời nói đầu TCVN 9825:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 16042:2007. TCVN 9825:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9824:2013 (ISO 15968:2000) VỀ SẮT HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG BIỂU KIẾN VÀ ĐỘ HẤP THỤ NƯỚC CỦA SẮT ĐÓNG BÁNH NÓNG (HBI)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9824:2013 ISO 15968:2000 SẮT HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG BIỂU KIẾN VÀ ĐỘ HẤP THỤ NƯỚC CỦA SẮT ĐÓNG BÁNH NÓNG (HBI) Direct reduced iron – Determination of apparent density and water absorption of hot briquetted iron (HBI) Lời nói đầu TCVN 9824:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9823:2013 (ISO 15967:2007) VỀ SẮT HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ BỀN TANG QUAY VÀ MÀI MÒN CỦA SẮT ĐÓNG BÁNH NÓNG (HBI)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9823:2013 ISO 15967:2007 SẮT HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ BỀN TANG QUAY VÀ MÀI MÒN CỦA SẮT ĐÓNG BÁNH NÓNG (HBI) Direct reduced iron – Determination of the tumbe and abrasion indices of hot briquetted iron (HBI) Lời nói đầu TCVN 9823:2013 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9822:2013 (ISO 11533:2009) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH COBAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9822:2013 ISO 11533:2009 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH COBAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of cobalt – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 9822:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11533:2009. TCVN 9822:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9821:2013 (ISO 10204:2006) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH MAGIE – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9821:2013 ISO 10204:2006 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH MAGIE – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of magnesium – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 9821:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 10204:2006. TCVN 9821:2013 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9796:2013 (ASTM D 4810 – 06) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HYDRO SYLFIDE BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9796:2013 ASTM D 4810 – 06 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HYDRO SULFIDE BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU Standard test method for hydrogen sulfide in natural gas using length-of-stain detector tubes Lời nói đầu TCVN 9796:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9795:2013 (ASTM D 1988-06) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH MERCAPTAN BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9795:2013 ASTM D 1988 – 06 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH MERCAPTAN BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU Standard test method for mercaptans in natural gas using length-of-stain detector tubes Lời nói đầu TCVN 9795:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 1988-06