TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10522-2:2014 (ISO 3451-2:1998) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TRO – PHẦN 2: POLY(ALKYLEN TEREPHTHALAT)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10522-2:2014 ISO 3451-2:1998 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TRO – PHẦN 2: POLY(ALKYLEN TEREPHTHALAT) Plastics – Determination of ash – Part 2: Poly(alkylene terephthalate) materials Lời nói đầu TCVN 10522-2:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3451-2:1998. TCVN 10522-2:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61 Chất dẻo biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10652:2014 (ISO 8132:2014) VỀ TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC – KÍCH THƯỚC LẮP CHO CÁC PHỤ TÙNG CỦA XY LANH CÓ CẦN PÍT TÔNG ĐƠN, LOẠT TRUNG BÌNH 16 MPA (160 BAR) VÀ LOẠT 25 MPA (250 BAR)

TCVN 10652:2014 ISO 8132:2014 TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC – KÍCH THƯỚC LẮP CHO CÁC PHỤ TÙNG CỦA XY LANH CÓ CẦN PIT TÔNG ĐƠN, LOẠT TRUNG BÌNH 16 MPA (160 BAR) VÀ LOẠT 25 MPA (250 BAR) Hydraulic fluid power – Mounting dimensions for accessories for single rod cylinders, 16 MPa (160 bar) medium and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10650:2014 (ISO 6547:1981) VỀ TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC – XY LANH – RÃNH LẮP VÒNG LÀM KÍN TRÊN PÍT TÔNG LẮP VÀO VÒNG Ổ TRỤC – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI

TCVN 10650:2014 ISO 6547:1981 TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC – XY LANH – RÃNH LẮP VÒNG LÀM KÍN TRÊN PÍT TÔNG LẮP VÀO VÒNG Ổ TRỤC – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI Hydraulic fluid power – Cylinders – Piston seal housings Incorporating bearing rings – Dimensions and tolerances   Lời nói đầu TCVN 10650:2014 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10423:2014 (ISO 3705:1976) VỀ LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG BẠC DIETYLDITHIOCACBAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10423:2014 ISO 3705:1976 LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG BẠC DIETYLDITHIOCACBAMAT Sulphur for industrial use – Determination of arsenic content – Silver diethyldithiocarbamate photometric method Lời nói đầu TCVN 10423:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3705:1976. ISO 3705:1976

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10649:2014 (ISO 6537:1982) VỀ HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG KHÍ NÉN – ỐNG LÓT XY LANH – YÊU CẦU ĐỐI VỚI ỐNG KIM LOẠI MÀU

TCVN 10649:2014 ISO 6537:1982 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG KHÍ NÉN – ỐNG LÓT XY LANH – YÊU CẦU ĐỐI VỚI ỐNG KIM LOẠI MÀU Pneumatic fluid power systems – Cylinder barrels – Requirements for non-ferrous metallic tubes   Lời nói đầu TCVN 10649:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 6537:1982. TCVN 10649:2014 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10648:2014 (ISO 6195:2013) VỀ HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC/ KHÍ NÉN – RÃNH LẮP VÒNG GẠT DẦU TRÊN CẦN PÍT TÔNG-XY LANH TRONG ỨNG DỤNG CÓ CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI

TCVN 10648:2014 ISO 6195:2013 HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC/KHÍ NÉN – RÃNH LẮP VÒNG GẠT DẦU TRÊN CẦN PÍT TÔNG-XY LANH TRONG ỨNG DỤNG CÓ CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI Fluid power systems and components – Cylinder-rod wiper-ring housings in reciprocating applications – Dimensions and tolerances

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10647:2014 (ISO 5597:2010) VỀ TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC – XY LANH – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI CỦA RÃNH LẮP VÒNG LÀM KÍN TRÊN PÍT TÔNG VÀ CẦN PÍT TÔNG TÁC ĐỘNG ĐƠN TRONG ỨNG DỤNG CÓ CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN

TCVN 10647:2014 ISO 5597:2010 TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC – XY LANH – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI CỦA RÃNH LẮP VÒNG LÀM KÍN TRÊN PÍT TÔNG VÀ CẦN PÍT TÔNG TÁC ĐỘNG ĐƠN TRONG ỨNG DỤNG CÓ CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN Hydraulic fluid power – Cylinders – Dimensions and tolerances of housings for single-acting piston

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10379:2014 VỀ GIA CỐ ĐẤT BẰNG CHẤT KẾT DÍNH VÔ CƠ, HÓA CHẤT HOẶC GIA CỐ TỔNG HỢP, SỬ DỤNG TRONG XÂY DỰNG ĐƯỜNG – BỘ THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10379:2014 GIA CỐ ĐẤT BẰNG CHẤT KẾT DÍNH VÔ CƠ, HÓA CHẤT HOẶC GIA CỐ TỔNG HỢP, SỬ DỤNG TRONG XÂY DỰNG ĐƯỜNG – BỘ THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Soils stablized with inorganic adhesive substances, chemical agent or reinforced composite for road construction – Construction and quality control Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-6:2014 (ISO 10791-6:1998) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 6: ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA LƯỢNG CHẠY DAO, TỐC ĐỘ QUAY VÀ PHÉP NỘI SUY

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 10170-6:2014 ISO 10791-6:1998 ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 6: ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA LƯỢNG CHẠY DAO, TỐC ĐỘ QUAY VÀ PHÉP NỘI SUY Test conditions for machining centres – Part 6: Accuracy of feeds, speeds and interpolations Lời nói đầu TCVN 10170-6:2014 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-4:2014 (ISO 10791-4:1998) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 4: ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ KHẢ NĂNG LẶP LẠI ĐỊNH VỊ CỦA CÁC TRỤC TỊNH TIẾN VÀ QUAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-4:2014 ISO 10791-4:1998 ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 4: ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ KHẢ NĂNG LẶP LẠI ĐỊNH VỊ CỦA CÁC TRỤC TỊNH TIẾN VÀ QUAY Test conditions for machining centres – Part 4: Accuracy and repeatability of positioning of linear and rotary axes Lời nói