TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9823:2013 (ISO 15967:2007) VỀ SẮT HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ BỀN TANG QUAY VÀ MÀI MÒN CỦA SẮT ĐÓNG BÁNH NÓNG (HBI)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9823:2013 ISO 15967:2007 SẮT HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ BỀN TANG QUAY VÀ MÀI MÒN CỦA SẮT ĐÓNG BÁNH NÓNG (HBI) Direct reduced iron – Determination of the tumbe and abrasion indices of hot briquetted iron (HBI) Lời nói đầu TCVN 9823:2013 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9822:2013 (ISO 11533:2009) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH COBAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9822:2013 ISO 11533:2009 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH COBAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of cobalt – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 9822:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11533:2009. TCVN 9822:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9821:2013 (ISO 10204:2006) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH MAGIE – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9821:2013 ISO 10204:2006 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH MAGIE – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of magnesium – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 9821:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 10204:2006. TCVN 9821:2013 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9796:2013 (ASTM D 4810 – 06) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HYDRO SYLFIDE BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9796:2013 ASTM D 4810 – 06 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HYDRO SULFIDE BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU Standard test method for hydrogen sulfide in natural gas using length-of-stain detector tubes Lời nói đầu TCVN 9796:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9795:2013 (ASTM D 1988-06) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH MERCAPTAN BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9795:2013 ASTM D 1988 – 06 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH MERCAPTAN BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU Standard test method for mercaptans in natural gas using length-of-stain detector tubes Lời nói đầu TCVN 9795:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 1988-06

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9789:2013 (ASTM D 287 – 92) VỀ DẦU THÔ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH TỶ TRỌNG API (PHƯƠNG PHÁP TỶ TRỌNG KẾ)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9789:2013 ASTM D 287 – 92 DẦU THÔ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH TỶ TRỌNG API (PHƯƠNG PHÁP TỶ TRỌNG KẾ) Standard test method for API garavity of crude Petroleum and Petroleum Products (Hydrometer method) Lời nói đầu TCVN 9789:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn