TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-10:2014 (ISO 10791-10:2007) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 10: ĐÁNH GIÁ CÁC BIẾN DẠNG NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-10:2014 ISO 10791-10:2007 ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 10: ĐÁNH GIÁ CÁC BIẾN DẠNG NHIỆT Test conditions for machining centres – Part 10: Evaluation of thermal distortions Lời nói đầu TCVN 10170-10:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 10791-10:2007. TCVN 10170-10:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-9:2014 (ISO 10791-9:2001) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 9: ĐÁNH GIÁ THỜI GIAN VẬN HÀNH THAY DAO VÀ THAY PALÉT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10170-9:2014 ISO 10791-9:2001 ĐIỀU KIỆN KIỂM TRUNG TÂM GIA CÔNG – PHẦN 9: ĐÁNH GIÁ THỜI GIAN VẬN HÀNH THAY DAO VÀ THAY PALÉT Test conditions for machining centres – Part 9: Evaluation of the operating times of tool change and pallet change Lời nói đầu TCVN 10170-9:2014 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-3:2014 (ISO 9328-3:2011) VỀ THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP – PHẦN 3: THÉP HẠT MỊN HÀN ĐƯỢC, THƯỜNG HÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-3:2014 ISO 9328-3:2011 THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP – PHẦN 3: THÉP HẠT MỊN HÀN ĐƯỢC, THƯỜNG HÓA Steel flat products for pressure purposes – Technical delivery conditions – Part 3: Weldable fine grain steels, normalized Lời nói đầu TCVN 9985-3:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10350:2014 (ISO 6317:2008) VỀ THÉP DẢI CÁC BON CÁN NÓNG CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ CHẤT LƯỢNG KÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10350:2014 ISO 6317:2008 THÉP DẢI CÁC BON CÁN NÓNG CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ CHẤT LƯỢNG KÉO Hot-rolled carbon steel strip of commercial and drawing qualities Lời nói đầu TCVN 10350:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 6317:2008 TCVN 10350:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-6:2014 (ISO 9328-6:2011) VỀ THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP – PHẦN 6: THÉP HẠT MỊN HÀN ĐƯỢC, TÔI VÀ RAM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-6:2014 ISO 9328-6:2011 THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC − ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP − PHẦN 6: THÉP HẠT MỊN HÀN ĐƯỢC, TÔI VÀ RAM Steel flat products for pressure purposes − Technical delivery conditions − Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10665-1:2014 (ISO 3686-1:2000) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY KHOAN VÀ DOA TỌA ĐỘ MỘT TRỤC CHÍNH VÀ Ụ RƠ VÔN VE ĐỘ CHÍNH XÁC CAO CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY CỐ ĐỊNH VÀ TRỤC CHÍNH THẲNG ĐỨNG – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY KIỂU MỘT TRỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10665-1:2014 ISO 3686-1:2000 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY KHOAN VÀ DOA TỌA ĐỘ MỘT TRỤC CHÍNH VÀ Ụ RƠ VÔN VE ĐỘ CHÍNH XÁC CAO CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY CỐ ĐỊNH VÀ TRỤC CHÍNH THẲNG ĐỨNG – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY KIỂU MỘT TRỤ Test conditions

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10587:2014 (ISO 3344:1997) VỀ VẬT LIỆU GIA CƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10587:2014 ISO 3344:1997 VẬT LIỆU GIA CƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM Reinforcement products – Determination of moisture content Lời nói đầu TCVN 10587:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3344:1997. ISO 3344:1997 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2012 với bố cục và nội dung không

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10503:2014 (ISO 6450:2005) VỀ VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI CÁC CHẤT LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10503:2014 ISO 6450:2005 VẢI TRÁNG PHỦ CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI CÁC CHẤT LỎNG Rubber – or plastics-coated fabrics – Determination of resistance to liquids Lời nói đầu TCVN 10503:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 6450:2005. ISO 6450:2005 đã được rà soát và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-9:2014 (IEC 60745-2-9:2008) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-9: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY TARÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-9:2014 IEC 60745-2-9:2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-9: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY TARÔ Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-9: Particular requirements for tappers Lời nói đầu TCVN 7996-2-9:2014 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10444:2014 (ISO 22654:2002) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐẾ NGOÀI – ĐỘ BỀN KÉO VÀ ĐỘ GIÃN DÀI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10444:2014 ISO 22654:2002 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐẾ NGOÀI – ĐỘ BỀN KÉO VÀ ĐỘ GIÃN DÀI Footwear – Test methods for outsoles – Tensile strength and elongation Lời nói đầu TCVN 10444:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 22654:2002. ISO 22654:2002 đã được rà soát và phê