QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 12-18:2023/BCT VỀ AN TOÀN SẢN PHẨM VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP – THUỐC NỔ PENTRIT
QCVN12-18:2023/BCT
TCVN 5023:2007 ISO 1456:2003 LỚP PHỦ KIM LOẠI – LỚP MẠ NIKEN-CROM VÀ MẠ ĐỒNG-NIKEN-CROM Metallic coatings – Electrodeposited coatings of nickel plus chromium and of copper plus nickel plus chromium Lời nói đầu TCVN 5023:2007 thay thế TCVN 5023:1989. TCVN 5023:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1456:2003. TCVN 5023:2007 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5465-17 : 2009 ISO 1833-17 : 2006 VẬT LIỆU DỆT – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG HÓA HỌC – PHẦN 17: HỖN HỢP XƠ CLO (POLYME ĐỒNG NHẤT CỦA VINYL CLORUA) VÀ MỘT SỐ XƠ KHÁC (PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG AXIT SUNPHURIC) Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 17: Mixtures
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4441:2009 PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU NGẪU NHIÊN SẢN PHẨM DẠNG ĐƠN CHIẾC Methods of random sampling of products of piece form Lời nói đầu TCVN 4441 : 2009 thay thế cho TCVN 4441-1987; TCVN 4441 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 69 Ứng dụng các phương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-5 : 2009 ISO/FDIS 527-5 : 2009 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 5: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI COMPOZIT CHẤT DẺO GIA CƯỜNG BẰNG SỢI ĐƠN HƯỚNG Plastics – Determination of tensile properties – Part 5: Test conditions for unidirectinal fibre-reinforced plastic composites Lời nói đầu TCVN 4501-1÷5 : 2009 thay thế cho
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4393 : 2009 ISO 643 : 2003 THÉP – XÁC ĐỊNH ĐỘ LỚN HẠT BẰNG PHƯƠNG PHÁP KIM TƯƠNG Steel – Micrographic determination of the apparent grain size Lời nói đầu TCVN 4393 : 2009 thay thế TCVN 4393 : 1986. TCVN 4393 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8057 : 2009 ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO TRÊN CƠ SỞ CHẤT KẾT DÍNH HỮU CƠ Artificial stone slabs based on organic binders 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho sản phẩm đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ dùng