TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11263:2015 (ISO 10911:2010) VỀ DAO PHAY MẶT ĐẦU HỢP KIM CỨNG NGUYÊN KHỐI CÓ THÂN DAO HÌNH TRỤ – KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11263:2015 ISO 10911:1010 DAO PHAY MẶT ĐẦU HỢP KIM CỨNG NGUYÊN KHỐI CÓ THÂN DAO HÌNH TRỤ – KÍCH THƯỚC Solid hardmetal end mills with cylindrical shank – Dimensions Lời nói đầu TCVN 11263:2015 hoàn toàn tương đương ISO 10911:2010. TCVN 11263:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11262-2:2015 (ISO 10145-2:1993) VỀ DAO PHAY NGÓN CÓ ĐẦU DAO HỢP KIM CỨNG DẠNG XOẮN ĐƯỢC HÀN VẢY CỨNG – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC CỦA DAO PHAY NGÓN CÓ THÂN DAO DẠNG CÔN 7/24

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11262-2:2015 ISO 10145-2:1993 DAO PHAY NGÓN CÓ ĐẦU DAO HỢP KIM CỨNG DẠNG XOẮN ĐƯỢC HÀN VẢY CỨNG – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC CỦA DAO PHAY NGÓN CÓ THÂN DAO DẠNG CÔN 7/24 End mills with brazed helical hardmetal tips – Part 2: Dimensions of end mills with 7/24 taper shank Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11258:2015 (ISO 3685:1993) VỀ THỬ NGHIỆM TUỔI THỌ DAO TIỆN MỘT LƯỠI CẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11258:2015 ISO 3685:1993 THỬ NGHIỆM TUỔI THỌ DAO TIỆN MỘT LƯỠI CẮT Tool-life testing with single-point turning tools Lời nói đầu TCVN 11258:2015 hoàn toàn tương đương ISO 3685:1993. TCVN 11258:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 29, Dụng cụ cầm tay biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013) VỀ CAO SU VÀ CHẤT DẺO – POLYME PHÂN TÁN VÀ CÁC LOẠI LATEX CAO SU – XÁC ĐỊNH PH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4860:2015 ISO 976:2013 CAO SU VÀ CHẤT DẺO – POLYME PHÂN TÁN VÀ CÁC LOẠI LATEX CAO SU – XÁC ĐỊNH PH Rubber and plastics — Polymer dispersions and rubber latices –– Determination of pH Lời nói đầu TCVN 4860:2015 thay thế TCVN 4860:2007. TCVN 4860:2015 hoàn toàn tương đương ISO 976:2013. TCVN 4860:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10972-1:2015 (ISO 1268-1:2001) VỀ CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO TẤM THỬ – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10972-1:2015 ISO 1268-1:2001 CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO TẤM THỬ – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN CHUNG Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 1: General conditions Lời nói đầu TCVN 10972-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1268-1:2001. ISO 1268-1:2001 đã được rà soát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10604-2:2015 (ISO 1608-2:1989) VỀ BƠM CHÂN KHÔNG – ĐO TÍNH NĂNG – PHẦN 2: ĐO ÁP SUẤT NGƯỢC TỚI HẠN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10604-2:2015 ISO 1608-2:1989 BƠM CHÂN KHÔNG – ĐO TÍNH NĂNG – PHẦN 2: ĐO ÁP SUẤT NGƯỢC TỚI HẠN Vapour vaccuum pump – Measurement of perfomance characteristics – Part 2: Measurement of critical backing pressure Lời nói đầu TCVN 10604-2 : 2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1608-2 : 1989 TCVN 1604-2

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10604-1:2015 (ISO 1608-1:1993) VỀ BƠM CHÂN KHÔNG – ĐO TÍNH NĂNG – PHẦN 1: ĐO LƯU LƯỢNG THỂ TÍCH DÒNG KHÍ (TỐC ĐỘ BƠM)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10604-1:2015 ISO 1608-1:1993 BƠM CHÂN KHÔNG – ĐO TÍNH NĂNG – PHẦN 1: ĐO LƯU LƯỢNG THỂ TÍCH DÒNG KHÍ (TỐC ĐỘ BƠM) Vapour vaccuum pump – Measurement of perfomance characteristics – Part 1: Measurement of volume rate of flow (pumping speed) Lời nói đầu TCVN 10604-1 : 2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1608-1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11116:2015 (ISO 3360:1976) VỀ AXIT PHOSPHORIC VÀ NATRI PHOSPHAT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP (BAO GỒM CẢ THỰC PHẨM) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FLO – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUAN PHỨC ALIZARIN VÀ LANTAN NITRAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11116:2015 ISO 3360:1976 AXIT PHOSPHORIC VÀ NATRI PHOSPHAT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP (BAO GỒM CẢ THỰC PHẨM) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FLO – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG PHỨC ALIZARIN VÀ LANTAN NITRAT Phosphoric acid and sodium phosphates for industrial use (including foodstuffs) – Determination of fluorine content – Alizarin complexone

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11115:2015 (ISO 3139:1976 WITH AMENDMENT 1:1980) VỀ AXIT FLOHYDRIC DẠNG NƯỚC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – LẤY MẪU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11115:2015 ISO 3139:1976 WITH AMENDMENT 1:1980 AXIT FLOHYDRIC DẠNG NƯỚC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – LẤY MẪU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Aqueous hydrofluoric acid for industrial use – Sampling and methods of test Lời nói đầu TCVN 11115:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3139:1976 và bản sửa đổi 1:1980.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10868:2015 (ISO 4016:2011) VỀ BU LÔNG ĐẦU SÁU CẠNH – SẢN PHẨM CẤP C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10868:2015 ISO 4016:2011 BULÔNG ĐẦU SÁU CẠNH – SẢN PHẨM CẤP C Hexagon head bolts – Product grade C Lời nói đầu TCVN 10868:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4016:2011 TCVN 10868:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC2 Chi tiết lắp xiết biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất