TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8064:2015 VỀ NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN PHA 5% ESTE METYL AXIT BÉO – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8064:2015 NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN PHA 5% ESTE METYL AXIT BÉO – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ 5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils – Specifications ann test method Lời nói đầu TCVN 8064:2015 thay thế TCVN 8064:2009. TCVN 8064:2015 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC28/SC5 Nhiên liệu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11214:2015 (ISO 12345:2013) VỀ ĐỘNG CƠ ĐIÊZEN – ĐÁNH GIÁ ĐỘ SẠCH CỦA THIẾT BỊ PHUN NHIÊN LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11214:2015 ISO 12345:2013 ĐỘNG CƠ ĐIÊZEN – ĐÁNH GIÁ ĐỘ SẠCH CỦA THIẾT BỊ PHUN NHIÊN LIỆU Diesel engines – Cleanliness assessment of fuel injection equipment Lời nói đầu TCVN 11214:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12345:2013; TCVN 11214:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11262-1:2015 (ISO 10145-1:1993) VỀ DAO PHAY NGÓN CÓ ĐẦU DAO HỢP KIM CỨNG DẠNG XOẮN ĐƯỢC HÀN VẢY CỨNG – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC CỦA DAO PHAY NGÓN CÓ THÂN DAO HÌNH TRỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11262-1:2015 ISO 10145-1:1993 DAO PHAY NGÓN CÓ ĐẦU DAO HỢP KIM CỨNG DẠNG XOẮN ĐỰỢC HÀN VẢY CỨNG – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC CỦA DAO PHAY NGÓN CÓ THÂN DAO HÌNH TRỤ End mills with brazed helical hardmetal tips – Part 1: Dimensions of end mills with parallel shank Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-3:2015 (ISO 3857-3:1989) VỀ MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 3: MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-3 : 2015 ISO 3857-3 : 1989 MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 3: MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN Compressors, pneumatic tools and machines – Vocabulary – Part 3: Pneumatic tool and machines   Lời nói đầu TCVN 10605-3 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11255:2015 (ISO 17066:2007) VỀ DỤNG CỤ THỦY LỰC – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11255:2015 ISO 17066:2007 DỤNG CỤ THỦY LỰC – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Hydraulic tools – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 11255:2015 hoàn toàn tương đương ISO 17066:2007. TCVN 11255:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 118, Máy nén khí biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10861:2015 (ISO 21748:2010) VỀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ƯỚC LƯỢNG ĐỘ LẶP LẠI, ĐỘ TÁI LẬP VÀ ĐỘ ĐÚNG TRONG ƯỚC LƯỢNG ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10861:2015 ISO 21748:2010 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ƯỚC LƯỢNG ĐỘ LẶP LẠI, ĐỘ TÁI LẬP VÀ ĐỘ ĐÚNG TRONG ƯỚC LƯỢNG ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty estimation Lời nói đầu TCVN 10861:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 21748:2010 có

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10831:2015 (ISO 12149:1999) VỀ VAN CẦU THÉP CÓ NẮP BẮT BU LÔNG CÔNG DUNG CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10831:2015 ISO 12149:1999 VAN CẦU THÉP CÓ NẮP BẮT BU LÔNG CÔNG DỤNG CHUNG Bolted bonnet steel globe valves for general-purpose applications Lời nói đầu TCVN 10831:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12149:1999. TCVN 10831:2015 do Viện Nghiên cứu Cơ khí biên soạn, Bộ Công Thương đề nghị, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10828:2015 (ISO 5752:1982) VỀ VAN KIM LOẠI DÙNG CHO HỆ THỐNG LẮP BÍCH – KÍCH THƯỚC MẶT LẮP MẶT VÀ TÂM ĐẾN MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10828:2015 ISO 5752:1982 VAN KIM LOẠI DÙNG CHO HỆ THỐNG ỐNG LẮP BÍCH – KÍCH THƯỚC MẶT ĐẾN MẶT VÀ TÂM ĐẾN MẶT Metal valves for use in flanged pipe systems – Face-to-face and centre-to-face dimensions Lời nói đầu TCVN 10828:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5752:1982. TCVN 10828:2015 do Viện Nghiên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10864:2015 (ISO 888:2012) VỀ CHI TIẾT LẮP XIẾT – BU LÔNG, VÍT VÀ VÍT CẤY – CHIỀU DÀI DANH NGHĨA VÀ CHIỀU DÀI CẮT REN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10864 : 2015 ISO 888 : 2012 CHI TIẾT LẮP XIẾT – BULÔNG, VÍT VÀ VÍT CẤY – CHIỀU DÀI DANH NGHĨA VÀ CHIỀU DÀI CẮT REN Fasteners – Bolts, screws and studs – Nominal lengths and thread lengths Lời nói đầu TCVN 10864:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 888:2012.