TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11276:2015 (ISO 13971:2012) VỀ HỆ THỐNG LẠNH VÀ BƠM NHIỆT – CHI TIẾT ỐNG MỀM, BỘ CHỐNG RUNG, MỐI NỐI GIÃN NỞ VÀ ỐNG PHI KIM LOẠI – YÊU CẦU VÀ PHÂN LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11276:2015 ISO 13971:2012 HỆ THỐNG LẠNH VÀ BƠM NHIỆT – CHI TIẾT ỐNG MỀM, BỘ CHỐNG RUNG, MỐI NỐI GIÃN NỞ VÀ ỐNG PHI KIM LOẠI – YÊU CẦU VÀ PHÂN LOẠI Refrigeration systems and heat pumps–– Flexible pipe elements, vibration isolators, expansion joints and non-metallic tubes – Requirements and classification Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10805:2015 (ISO 19238:2014) VỀ BẢO VỆ BỨC XẠ – TIÊU CHÍ VỀ NĂNG LỰC THỰC HIỆN ĐỐI VỚI PHÒNG THỬ NGHIỆM DỊCH VỤ TIẾN HÀNH ĐO LIỀU SINH HỌC BẰNG PHƯƠNG PHÁP DI TRUYỀN HỌC TẾ BÀO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10805:2015 ISO 19238:2014 BẢO VỆ BỨC XẠ – TIÊU CHÍ VỀ NĂNG LỰC THỰC HIỆN ĐỐI VỚI PHÒNG THỬ NGHIỆM DỊCH VỤ TIẾN HÀNH ĐO LIỀU SINH HỌC BẰNG PHƯƠNG PHÁP DI TRUYỀN HỌC TẾ BÀO Radiological protection – Performance criteria for service laboratories performing biological dosimetry by cytogenetics Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-1:2015 (ISO 603-1:1999) VỀ SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 1: BÁNH MÀI DÙNG CHO MÀI TRÒN NGOÀI GIỮA CÁC MŨI TÂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-1:2015 ISO 603-1:1999 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 1: BÁNH MÀI DÙNG CHO MÀI TRÒN NGOÀI GIỮA CÁC MŨI TÂM Bonded abrasive products – Dimensions – Part 1: Grinding wheels for external cylindrical grinding between centres Lời nói đầu TCVN 11268-1:2015 hoàn toàn tương đương ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11259-2:2015 (ISO 6262-2:2013) VỀ DAO PHAY MẶT ĐẦU LẮP CÁC MẢNH CẮT THAY THẾ – PHẦN 2: DAO PHAY MẶT ĐẦU CÓ THÂN DẠNG CÔN MORSE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11259-2:2015 ISO 6262-2:2013 DAO PHAY MẶT ĐẦU LẮP CÁC MẢNH CẮT THAY THẾ – PHẦN 2: DAO PHAY MẶT ĐẦU CÓ THÂN DẠNG CÔN MORSE End mills with indexable inserts – Part 2: End mills with Morse taper shank Lời nói đầu TCVN 11259-2:2015 hoàn toàn tương đương ISO 6262-2:2013. TCVN 11259-2:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11259-1:2015 (ISO 6262-1:2013) VỀ DAO PHAY MẶT ĐẦU LẮP CÁC MẢNH CẮT THAY THẾ – PHẦN 1: DAO PHAY MẶT ĐẦU CÓ THÂN HÌNH TRỤ VÁT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11259-1:2015 ISO 6262-1:2013 DAO PHAY MẶT ĐẦU LẮP CÁC MẢNH CẮT THAY THẾ – PHẦN 1: DAO PHAY MẶT ĐẦU CÓ THÂN HÌNH TRỤ VÁT End mills with indexable inserts -Part 1: End mills with flatted cylindrical shank Lời nói đầu TCVN 11259-1:2015 hoàn toàn tương đương ISO 6262-1:2013. TCVN 11259-1:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11235 -1:2015 (ISO 16120-1:2011) VỀ THÉP THANH CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐỂ CHẾ TẠO DÂY – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11235-1:2015 ISO 16120-1:2011 THÉP THANH CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐỂ CHẾ TẠO DÂY – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Non-alloy steel wire rod for conversion to wire – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 11235-1:2015 hoàn toàn tương đương ISO 16120-1:2011. TCVN 11235-1:2015 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6039-1:2015 (ISO 1183-1:2012) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG CỦA CHẤT DẺO KHÔNG XỐP – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP NGÂM, PHƯƠNG PHÁP PICNOMET LỎNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6039-1:2015 ISO 1183-1:2012 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG CỦA CHẤT DẺO KHÔNG XỐP – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP NGÂM, PHƯƠNG PHÁP PICNOMET LỎNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Plastics – Methods for determining the density of non-cellular plastics – Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11023:2015 (ISO 2818:1994) VỀ CHẤT DẺO – CHUẨN BỊ MẪU THỬ BẰNG MÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11023:2015 ISO 2818:1994 CHẤT DẺO – CHUẨN BỊ MẪU THỬ BẰNG MÁY Plastics – Preparation of test specimens by machining Lời nói đầu TCVN 11023:2015 hoàn toàn tương đương ISO 2818:1994 và Bản đính chính kỹ thuật 1:2007. TCVN 11023:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61 Chất dẻo biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11024:2015 (ISO 4582:2007) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI MÀU SẮC VÀ BIẾN TÍNH CHẤT SAU KHI PHƠI NHIỄM VỚI ÁNH SÁNG BAN NGÀY DƯỚI KÍNH, THỜI TIẾT TỰ NHIÊN HOẶC NGUỒN SÁNG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11024:2015 ISO 4582:2007 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI MÀU SẮC VÀ BIẾN TÍNH CHẤT SAU KHI PHƠI NHIỄM VỚI ÁNH SÁNG BAN NGÀY DƯỚI KÍNH, THỜI TIẾT TỰ NHIÊN HOẶC NGUỒN SÁNG PHÒNG THÍ NGHIỆM Plastics – Determination of changes in colour and variations in properties after