TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10831:2015 (ISO 12149:1999) VỀ VAN CẦU THÉP CÓ NẮP BẮT BU LÔNG CÔNG DUNG CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10831:2015 ISO 12149:1999 VAN CẦU THÉP CÓ NẮP BẮT BU LÔNG CÔNG DỤNG CHUNG Bolted bonnet steel globe valves for general-purpose applications Lời nói đầu TCVN 10831:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12149:1999. TCVN 10831:2015 do Viện Nghiên cứu Cơ khí biên soạn, Bộ Công Thương đề nghị, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10828:2015 (ISO 5752:1982) VỀ VAN KIM LOẠI DÙNG CHO HỆ THỐNG LẮP BÍCH – KÍCH THƯỚC MẶT LẮP MẶT VÀ TÂM ĐẾN MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10828:2015 ISO 5752:1982 VAN KIM LOẠI DÙNG CHO HỆ THỐNG ỐNG LẮP BÍCH – KÍCH THƯỚC MẶT ĐẾN MẶT VÀ TÂM ĐẾN MẶT Metal valves for use in flanged pipe systems – Face-to-face and centre-to-face dimensions Lời nói đầu TCVN 10828:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5752:1982. TCVN 10828:2015 do Viện Nghiên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10864:2015 (ISO 888:2012) VỀ CHI TIẾT LẮP XIẾT – BU LÔNG, VÍT VÀ VÍT CẤY – CHIỀU DÀI DANH NGHĨA VÀ CHIỀU DÀI CẮT REN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10864 : 2015 ISO 888 : 2012 CHI TIẾT LẮP XIẾT – BULÔNG, VÍT VÀ VÍT CẤY – CHIỀU DÀI DANH NGHĨA VÀ CHIỀU DÀI CẮT REN Fasteners – Bolts, screws and studs – Nominal lengths and thread lengths Lời nói đầu TCVN 10864:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 888:2012.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10802:2015 (ISO 8769:2010) VỀ NGUỒN CHUẨN – HIỆU CHUẨN CÁC THIẾT BỊ ĐO NHIỄM BẨN PHÓNG XẠ BỀ MẶT – NGUỒN PHÁT ANPHA, BETA VÀ PHOTON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10802:2015 ISO 8769:2010 NGUỒN CHUẨN – HIỆU CHUẨN CÁC THIẾT BỊ ĐO NHIỄM BẨN PHÓNG XẠ BỀ MẶT – NGUỒN PHÁT ANPHA, BETA VÀ PHOTON Reference sources – Calibration of surface contamination monitors – Alpha-, beta- and photon emitters Lời nói đầu TCVN 10802:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8769:2010. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) VỀ LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4857:2015 ISO 125:2011 LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM Natural rubber latex concentrate — Determination of alkalinity Lời nói đầu TCVN 4857:2015 thay thế TCVN 4857:2007. TCVN 4857:2015 hoàn toàn tương đương ISO 125:2011. TCVN 4857:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11074-1:2015 (ISO 9927-1:2013) VỀ CẦN TRỤC – KIỂM TRA – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11074-1:2015 ISO 9927-1:2013 CẦN TRỤC – KIỂM TRA – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Cranes – Inspections – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 11074-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9927-1:2013. TCVN 11074-1:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN4653-2:2009 NGÀY 01/01/2015 (ISO 2597-2:2008) VỀ QUẶNG SẮT- XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG SẮT- PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ SAU KHI KHỬ BẰNG TITAN (III) CLORUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4653-2:2009 ISO 2597-2:2008 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG SẮT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ SAU KHI KHỬ BẰNG TITAN (III) CLORUA Iron ores – Determination of total iron content – Part 2: Titrimetric methods after titanium(III) chloride reduction Lời nói đầu TCVN 4653-2 : 2009 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11192:2015 (ISO 8525:2008) VỀ TIẾNG ỒN TRONG KHÔNG KHÍ PHÁT RA DO MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH CỦA MÁY CẮT KIM LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11192:2015 ISO 8525:2008 TIẾNG ỒN TRONG KHÔNG KHÍ PHÁT RA DO MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH CỦA MÁY CẮT KIM LOẠI Airborne noise emitted by machine tools – Operating conditions for metal-cutting machines Lời nói đầu TCVN 11192:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8525:2008. TCVN 11192:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10969:2015 (ISO 10466:1997) VỀ HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG NHỰA NHIỆT RẮN GIA CƯỜNG SỢI THỦY TINH (GRP) – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỂ KIỂM CHỨNG ĐỘ BỀN VỚI LỆCH DẠNG VÒNG BAN ĐẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10969:2015 ISO 10466:1997 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG NHỰA NHIỆT RẮN GIA CƯỜNG SỢI THỦY TINH (GPR) – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỂ KIỂM CHỨNG ĐỘ BỀN VỚI LỆCH DẠNG VÒNG BAN ĐẦU Plastics piping systems – Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes – Test method to prove