TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10505-2:2015 (ISO 8655-2:2002) VỀ DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH CÓ CƠ CẤU PITTÔNG – PHẦN 2: PIPET PITTÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10505-2:2015 ISO 8655-2:2002 DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH CÓ CƠ CẤU PITTÔNG – PHẦN 2: PIPET PITTÔNG Piston-operated volumetric apparatus – Part 2: Piston pipettes Lời nói đầu TCVN 10505-2:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8655-2:2002 và đính chính kỹ thuật 1:2008. ISO 8655-2:2002 đã được phê duyệt lại

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11228-1:2015 (ISO 12633-1:2011) VỀ THÉP KẾT CẤU RỖNG ĐƯỢC GIA CÔNG NÓNG HOÀN THIỆN TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11228-1:2015 ISO 12633-1:2011 THÉP KẾT CẤU RỖNG ĐƯỢC GIA CÔNG NÓNG HOÀN THIỆN TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels – Part 1: Technical delivery conditions Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11228-2:2015 (ISO 12633-2:2011) VỀ THÉP KẾT CẤU RỖNG ĐƯỢC GIA CÔNG NÓNG HOÀN THIỆN TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH MẶT CẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11228-2:2015 ISO 12633-2:1991 THÉP KẾT CẤU RỖNG ĐƯỢC GIA CÔNG NÓNG HOÀN THIỆN TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH MẶT CẮT Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels – Part 2: Dimensions and sectional properties Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11227-2:2015 (ISO 10799-2:2011) VỀ THÉP KẾT CẤU HÀN, MẶT CẮT RỖNG TẠO HÌNH NGUỘI TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH MẶT CẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11227-2:2015 ISO 10799-2:2011 THÉP KẾT CẤU HÀN, MẶT CẮT RỖNG TẠO HÌNH NGUỘI TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH MẶT CẮT Cold–formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels – Part 2: Dimensions and sectional properties Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11114:2015 (ISO 2997:1974) VỀ AXIT PHOSPHORIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ VÀ CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11114:2015 ISO 2997:1974 AXIT PHOSPHORIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ VÀ CHUẨN ĐỘ Phosphoric acid for industrial use – Determination of sulphate content – Method by reduction and titrimetry Lời nói đầu TCVN 11114:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2997:1974. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10835:2015 (ISO 4304:1987) VỀ CẦN TRỤC KHÁC CẦN TRỤC TỰ HÀNH VÀ CẦN TRỤC NỔI – YÊU CẦU CHUNG VỀ ỔN ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10835:2015 ISO 4304:1987 CẦN TRỤC KHÁC CẦN TRỤC TỰ HÀNH VÀ CẦN TRỤC NỔI – YÊU CẦU CHUNG VỀ ỔN ĐỊNH Cranes other than mobile and floating cranes – General requirements for stability Lời nói đầu TCVN 10835:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4304:1987 TCVN 10835:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10972-4:2015 (ISO 1268-4:2005 WITH AMENDMENT 1:2010) VỀ CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO TẤM THỬ – PHẦN 4: ĐÚC PREPREG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10972-4:2015 ISO 1268-4:2005 WITH AMENDMENT 1:2010 CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO TẤM THỬ – PHẦN 4: ĐÚC PREPREG Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 4: Moulding of prepregs   Lời nói đầu TCVN 10972-4:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1268-4:2005

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11119:2015 (ISO 6227:1982) VỀ SẢN PHẨM HOÁ HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC ION CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11119:2015 ISO 6227:1982 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC ION CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Chemical products for industrial use – General method for determination of chloride ions – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 11119:2015 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11122:2015 (ISO 6685:1982) VỀ SẢN PHẨM HOÁ HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ 1,10-PHENANTHROLIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11122:2015 ISO 6685:1982 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ 1,10-PHENANTHROLIN Chemical products for industrial use – General method for determination of iron content -1,10-Phenanthroline spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11122:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6685:1982.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11121:2015 (ISO 6382:1981) VỀ PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILICON – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ KHỬ MOLYBDOSILICAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11121:2015 ISO 6382:1981 PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILICON – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ KHỬ MOLYBDOSILICAT General method for determination of silicon content – Reduced molybdosilicate spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11121:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6382:1981. TCVN 11121:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia