TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-1:2015 (ISO 3857-1:1977) VỀ MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-1 : 2015 ISO 3857-1 : 1977 MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Compressors, pneumatic tools and machines – Vocabulary – Part 1 – General Lời nói đầu TCVN 10605-1 : 2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3857-1 : 1977 TCVN 10605-1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11190:2015 (ISO 6779:1981) ĐIỀU KIỆN NGHIỆM THU MÁY CHUỐT TRONG THẲNG ĐỨNG – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11190:2015 ISO 6779:1981 ĐIỀU KIỆN NGHIỆM THU MÁY CHUỐT TRONG THẲNG ĐỨNG – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC Acceptance conditions for broaching machines of vertical internal type – Testing of accuracy Lời nói đầu TCVN 11190:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6779:1981. TCVN 11190:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-7:2015 (ISO 11127-7:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH CLORUA TAN TRONG NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-7:2015 ISO 11127-7:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH CLORUA TAN TRONG NƯỚC Preparation of steel substrates before application of paints and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-5:2015 (ISO 11127-5:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-5:2015 ISO 11127-5:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM Preparation of steel substrates before application of paints and related products

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-4:2015 (ISO 11127-4:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 4: ĐÁNH GIÁ ĐỘ CỨNG BẰNG PHÉP THỬ TRƯỢT KÍNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-4:2015 ISO 11127-4:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 4: ĐÁNH GIÁ ĐỘ CỨNG BẰNG PHÉP THỬ TRƯỢT KÍNH Preparation of steel substrates before application

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-10:2015 (IEC 60974-10:2014 WITH AMENDMENT 1:2015) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 10: YÊU CẦU VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-10:2015 IEC 60974-10:2014 WITH AMENDMENT 1:2015 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 10: YÊU CẦU VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) Arc welding equipment – Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements Lời nói đầu TCVN 8094-10:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-10:2014 và amendment 1:2015; TCVN 8094-10:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-9:2015 (IEC 60974-9:2010) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 9: LẮP ĐẶT VÀ SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-9:2015 IEC 60974-9:2010 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 9: LẮP ĐẶT VÀ SỬ DỤNG Arc welding equipment – Part 9: Installation and use Lời nói đầu TCVN 8094-9:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-9:2010; TCVN 8094-9:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11187-2:2015 (ISO 8636-2:2007) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY KIỂU CẦU – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY KIỂU CẦU DI ĐỘNG ĐƯỢC (KIỂU KHUNG CỔNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11187-2:2015 ISO 8636-2:2007 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY KIỂU CẦU – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY KIỂU CẦU DI ĐỘNG ĐƯỢC (KIỂU KHUNG CỔNG) Machine tools – Test conditions for bridge-type milling machines – Testing of the accuracy – Part 2: Travelling bridge (gantry-type) machines Lời nói đầu TCVN 11187-2:2015 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11222:2015 (ISO 3304:1985) VỀ ỐNG THÉP KHÔNG HÀN, ĐẦU BẰNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11222:2015 ISO 3304:1985 ỐNG THÉP KHÔNG HÀN, ĐẦU BẰNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Plain end seamless precision steel tubes –– Technical conditions for delivery Lời nói đầu TCVN 11222:2015 hoàn toàn tương đương ISO 3304:1985. TCVN 11222:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11224:2015 (ISO 3306:1985) VỀ ỐNG THÉP HÀN NGUYÊN BẢN, ĐẦU BẰNG, ĐỊNH CỠ CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11224:2015 ISO 3306:1985 ỐNG THÉP HÀN NGUYÊN BẢN, ĐẦU BẰNG, ĐỊNH CỠ CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Plain end as-welded and sized precision steel tubes – Technical conditions for delivery Lời nói đầu TCVN 11224:2015 hoàn toàn tương đương ISO 3306:1985. TCVN 11224:2015 do Ban kỹ