TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11234-3:2015 (ISO 4951-3:2001) VỀ THÉP THANH VÀ THÉP HÌNH GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 3: ĐIỀU KIỆN CUNG CẤP ĐỐI VỚI THÉP CÁN CƠ NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11234-3:2015 ISO 4951-3:2001 THÉP THANH VÀ THÉP HÌNH GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 3: ĐIỀU KIỆN CUNG CẤP ĐỐI VỚI THÉP CÁN CƠ NHIỆT High yield strength steel bars and sections – Part 3: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels Lời nói đầu TCVN 11234-3:2015 hoàn toàn tương đương ISO 4951-3:2001. TCVN 11234-3:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11234-2:2015 (ISO 4951-2:2001) VỀ THÉP THANH VÀ THÉP HÌNH GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN CUNG CẤP ĐỐI VỚI THÉP THƯỜNG HÓA, THÉP CÁN THƯỜNG HÓA VÀ THÉP CÁN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11234-2:2015 ISO 4951-2:2001 THÉP THANH VÀ THÉP HÌNH GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN CUNG CẤP ĐỐI VỚI THÉP THƯỜNG HÓA, THÉP CÁN THƯỜNG HÓA VÀ THÉP CÁN High yield strength steel bars and sections – Part 2: Delivery conditions for normalized, normalized rolled and as-rolled steels Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11234-1:2015 (ISO 4951-1:2001) VỀ THÉP THANH VÀ THÉP HÌNH GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11234-1:2015 ISO 4951-1:2001 THÉP THANH VÀ THÉP HÌNH GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG KHI CUNG CẤP High yield strength steel bars and sections – Part 1: General delivery requirements Lời nói đầu TCVN 11234-1:2015 hoàn toàn tương đương ISO 4951-1:2001. TCVN 11234-1:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11118:2015 (ISO 4285:1977) VỀ AXIT PHOSPHORIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11118:2015 ISO 4285:1977 AXIT PHOSPHORIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT LẤY MẪU Phosphoric acid for industrial use – Guide to sampling techniques Lời nói đầu TCVN 11118:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4285:1977. TCVN 11118:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11112:2015 (ISO 904:1976) VỀ AXIT CLOHYDRIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11112:2015 ISO 904:1976 AXIT CLOHYDRIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Hydrochloric acid for industrial use – Determination of total acidity – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 11112:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 904:1976. TCVN 11112:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11117:2015 (ISO 3707:1976) VỀ AXIT PHOSPHORIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP (BAO GỒM CẢ THỰC PHẨM) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11117:2015 ISO 3707:1976 AXIT PHOSPHORIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP (BAO GỒM CẢ THỰC PHẨM) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Phosphoric acid for industrial use (including foodstuffs) – Determination of calcium content – Flame atomic absorption method Lời nói đầu TCVN 11117:2015 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11233-2:2015 (ISO 6930-2:2004) VỀ THÉP TẤM VÀ THÉP BĂNG RỘNG GIỚI HẠN CHẢY CAO DÙNG CHO TẠO HÌNH NGUỘI – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN CUNG CẤP ĐỐI VỚI THÉP THƯỜNG HÓA, THÉP CÁN THƯỜNG HÓA VÀ THÉP CÁN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11233-2:2015 ISO 6930-2:2004 THÉP TẤM VÀ THÉP BĂNG RỘNG GIỚI HẠN CHẢY CAO DÙNG CHO TẠO HÌNH NGUỘI – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN CUNG CẤP ĐỐI VỚI THÉP THƯỜNG HÓA, THÉP CÁN THƯỜNG HÓA VÀ THÉP CÁN High yield strength steel plates and wide flats for cold forming – Part 2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11235-2:2015 (ISO 16120-2:2011) VỀ THÉP THANH CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐỂ CHẾ TẠO DÂY – PHẦN 2: YÊU CẦU RIÊNG ĐỐI VỚI THÉP THANH CUỘN THÔNG DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11235-2:2015 ISO 16120-2:2011 THÉP THANH CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐỂ CHẾ TẠO DÂY – PHẦN 2: YÊU CẦU RIÊNG ĐỐI VỚI THÉP THANH CUỘN THÔNG DỤNG Non-alloy steel wire rod for conversion to wire – Part 2: Specific requirements for general-purpose wire rod Lời nói đầu TCVN 11235-2:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11188-1:2015 (ISO 11090-1:2014) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY GIA CÔNG TIA LỬA ĐIỆN ĐỊNH HÌNH (EDM ĐỊNH HÌNH) – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY MỘT TRỤ (KIỂU BÀN MÁY DI TRƯỢT NGANG VÀ BÀN MÁY CỐ ĐỊNH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11188-1:2015 ISO 11090 1:2014 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY GIA CÔNG TIA LỬA ĐIỆN ĐỊNH HÌNH (EDM ĐỊNH HÌNH) – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY MỘT TRỤ (KIỂU BÀN MÁY DI TRƯỢT NGANG VÀ BÀN MÁY CỐ ĐỊNH) Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) — Testing