TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11189:2015 (ISO 6481:1981) VỀ ĐIỀU KIỆN NGHIỆM THU MÁY CHUỐT BỀ MẶT THẲNG ĐỨNG – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11189:2015 ISO 6481:1981 ĐIỀU KIỆN NGHIỆM THU MÁY CHUỐT BỀ MẶT THẲNG ĐỨNG – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC Acceptance conditions for vertical surface type broaching machines – Testing of accuracy Lời nói đầu TCVN 11189:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6481:1981. TCVN 11189:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11187-1:2015 (ISO 8636-1:2000) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY KIỂU CẦU – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY KIỂU CẦU CỐ ĐỊNH (KIỂU CỔNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11187-1:2015 ISO 8636-1:2000 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY KIỂU CẦU – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY KIỂU CẦU CỐ ĐỊNH (KIỂU CỔNG) Machine tools – Test conditions for bridge-type milling machines – Testing of the accuracy – Part 1: Fixed bridge (portal-type) machines Lời nói đầu TCVN 11187-1:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11261-1:2015 (ISO 5609-1:2012) VỀ DAO TIỆN TRONG CÓ THÂN DAO HÌNH TRỤ LẮP MẢNH CẮT THAY THẾ ĐƯỢC – PHẦN 1: KÝ HIỆU, DẠNG DAO, KÍCH THƯỚC VÀ TÍNH TOÁN HIỆU CHỈNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11261-1:2015 ISO 5609-1:2012 DAO TIỆN TRONG CÓ THÂN DAO HÌNH TRỤ LẮP MẢNH CẮT THAY THẾ ĐƯỢC – PHẦN 1: KÝ HIỆU, DẠNG DAO, KÍCH THƯỚC VÀ TÍNH TOÁN HIỆU CHỈNH Tool holders for internal turning with cylindrical shank for indexable inserts – Part 1: Designation, styles, dimensions and calculation

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11260:2015 (ISO 513:2012) VỀ PHÂN LOẠI VÀ ỨNG DỤNG CÁC VẬT LIỆU CỨNG ĐỂ CẮT GỌT KIM LOẠI VỚI CÁC LƯỠI CẮT XÁC ĐỊNH – KÝ HIỆU CÁC NHÓM CHÍNH VÀ CÁC NHÓM ỨNG DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11260:2015 ISO 513:2012 PHÂN LOẠI VÀ ỨNG DỤNG CÁC VẬT LIỆU CỨNG ĐỂ CẮT GỌT KIM LOẠI VỚI CÁC LƯỠI CẮT XÁC ĐỊNH – KÝ HIỆU CÁC NHÓM CHÍNH VÀ CÁC NHÓM ỨNG DỤNG Classification and application of hard cutting materials for metal removal with defined cutting edges – Designation of the main groups and groups of application

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11227-1:2015 (ISO 10799-1:2011) VỀ THÉP KẾT CẤU HÀN, MẶT CẮT RỖNG TẠO HÌNH NGUỘI TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11227-1:2015 ISO 10799-1:2011 THÉP KẾT CẤU HÀN, MẶT CẮT RỖNG TẠO HÌNH NGUỘI TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels – Part 1: Technical delivery conditions Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11223:2015 (ISO 3305:1985) VỀ ỐNG THÉP HÀN, ĐẦU BẰNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11223:2015 ISO 3305:1985 ỐNG THÉP HÀN, ĐẦU BẰNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Plain end welded precision steel tubes – Technical conditions for delivery Lời nói đầu TCVN 11223:2015 hoàn toàn tương đương ISO 3305:1985. TCVN 11223:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11154:2015 (ISO 4269:2001) VỀ DẦU MỎ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – HIỆU CHUẨN BỂ CHỨA BẰNG PHÉP ĐO CHẤT LỎNG – PHƯƠNG PHÁP TĂNG DẦN SỬ DỤNG ĐỒNG HỒ ĐO THỂ TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11154:2015 ISO 4269:2001 DẦU MỎ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – HIỆU CHUẨN BỂ CHỨA BẰNG PHÉP ĐO CHẤT LỎNG – PHƯƠNG PHÁP TĂNG DẦN SỬ DỤNG ĐỒNG HỒ ĐO THỂ TÍCH Petroleum and liquid petroleum products – Tank calibration by liquid measurement – Incremental method using volumetric meters