TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10616:2025 (ISO 9202:2019) VỀ ĐỒ TRANG SỨC VÀ KIM LOẠI QUÝ – ĐỘ TINH KHIẾT CỦA HỢP KIM KIM LOẠI QUÝ
TCVN10616:2025
TCVN 4689:2007 ISO 8910:1993 MÁY VÀ THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – CÁC PHẦN TỬ LÀM VIỆC CỦA CÀY LƯỠI DIỆP – THUẬT NGỮ Machinery and equipment for working the soil – Mouldboard plough working elements – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 4689:2007 thay thế TCVN 4689:1989. TCVN 4689:2007 hoàn toàn tương đương ISO 8910:1993. TCVN 4689:2007 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3844 : 2007 ISO 9633 : 2001 XÍCH XE ĐẠP – ĐẶC TÍNH VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Cycle chains – Charactiristics and test methods Lời nói đầu TCVN 3844 : 2007 thay thế TCVN 8344 : 1983. TCVN 3844 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 9633 : 2001. TCVN 3844 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4643 : 2009 ISO 4022 : 1987 VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT THẨM THẤU – XÁC ĐỊNH ĐỘ THẨM THẤU LƯU CHẤT Permeable sintered metal materials – Determination of fluid permeability Lời nói đầu TCVN 4643 : 2009 thay thế TCVN 4643 : 1988. TCVN 4643 : 2009 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7064:2002 GIẤY VỆ SINH Toilet tissue paper 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại giấy vệ sinh ở dạng cuộn (thường được gọi là “giấy toilet”). 2. Tiêu chuẩn viện dẫn TCVN 3649 : 2000 Giấy và cáctông – Lấy mẫu để xác định