TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10139:2013 (ISO 13124:2011) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN LIÊN KẾT BỀ MẶT CỦA VẬT LIỆU GỐM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10139:2013 ISO 13124:2011 GỐM MỊN (GỐM CAO CÁP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN LIÊN KẾT BỀ MẶT CỦA VẬT LIỆU GỐM Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for interfacial bond strength of ceramic materials Lời nói đầu TCVN 10139:2013 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10107:2013 (ISO 17557:2003) VỀ CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG CÁN POLYPROPYLEN (PP)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10107:2013 ISO 17557:2003 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG CÁN POLYPROPYLEN (PP) Plastics – Film and sheeting – Cast polypropylene (PP) films Lời nói đầu TCVN 10107:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 17557:2003 TCVN 10107:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61/SC11 Sản phẩm bằng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10106:2013 (ISO 17555:2003) VỀ CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM MÀNG POLYPROPYLEN (PP) ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10106:2013 ISO 17555:2003 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG POLYPROPYLEN (PP) ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU Plastics – Film and sheeting – Biaxially oriented polypropylene (PP) films Lời nói đầu TCVN 10106:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 17555:2003 TCVN 10106:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10105:2013 (ISO 15988:2003) VỀ CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG POLY (ETYLEN TEREPHTALAT) (PET) ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10105:2013 ISO 15988:2003 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG POLY(ETYLEN TEREPHTALAT) (PET) ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU Plastics – Film and sheeting – Biaxially oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) films Lời nói đầu TCVN 10105:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15988:2003 TCVN 10104:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10104:2013 (ISO 13636:2012) VỀ CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG POLY (ETYLEN TEREPHTALAT) (PET) KHÔNG ĐỊNH HƯỚNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10104:2013 ISO 13636:2012 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – TẤM POLY(ETYLEN TEREPHTALAT) (PET) KHÔNG ĐỊNH HƯỚNG Plastics – Film and sheeting – Non-oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) sheets Lời nói đầu TCVN 10104:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 13636:2012. TCVN 10104:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10103:2013 (ISO 11963:2012) VỀ CHẤT DẺO – TẤM POLYCACBONAT – KIỂU LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10103:2013 ISO 11963:2012 CHẤT DẺO – TẤM POLYCACBONAT – KIỂU LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH Plastics – Polycarbonate sheets – Types, dimensions and characteristics Lời nói đầu TCVN 10103:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11963:2012. TCVN 10103:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61/SC11 Sản phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10102-2:2013 (ISO 11833-2:1998) VỀ CHẤT DẺO – TẤM POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO – KIỂU LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH – PHẦN 2: TẤM CÓ ĐỘ DÀY NHỎ HƠN 1MM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10102-2:2013 ISO 11833-2:1998 CHẤT DẺO – TẤM POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO – KIỂU LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH – PHẦN 2: TẤM CÓ ĐỘ DÀY NHỎ HƠN 1 MM Plastics – Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 2: Sheets of thickness less than

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10102-1:2013 (ISO 11833-1:2012) VỀ CHẤT DẺO – TẤM POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO – KIỂU LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH – PHẦN 1: TẤM CÓ ĐỘ DÀY KHÔNG NHỎ HƠN 1MM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10102-1:2013 ISO 11833-1:2012 CHẤT DẺO – TẤM POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO – KIỂU LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH – PHẦN 1: TẤM CÓ ĐỘ DÀY KHÔNG NHỎ HƠN 1 mm Plastics – Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 1: Sheets of thickness not

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10101:2013 (ISO 4593:1993) VỀ CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – XÁC ĐỊNH ĐỘ DÀY BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUÉT CƠ HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10101:2013 ISO 4593:1993 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – XÁC ĐỊNH ĐỘ DÀY BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUÉT CƠ HỌC Plastics – Film and sheeting – Determination of thickness by mechanical scanning Lời nói đầu TCVN 10101:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 4593:1993 TCVN 10101:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu