TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9573-3:2013 (ISO 5263-3:2004) VỀ BỘT GIẤY – ĐÁNH TƠI ƯỚT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM – PHẦN 3: ĐÁNH TƠI BỘT GIẤY CƠ HỌC TẠI NHIỆT ĐỘ ≥ 85 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9573-3:2013 ISO 5263-3:2004 BỘT GIẤY – ĐÁNH TƠI ƯỚT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM – PHẦN 3: ĐÁNH TƠI BỘT GIẤY CƠ HỌC TẠI NHIỆT ĐỘ ≥ 85 °C Pulps – Laboratory wet disintegration – Part 3: Disintegration of mechanical pulps at ≥ 85 °C Lời nói đầu TCVN 9573-3:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9573-2:2013 (ISO 5263-2:2004) VỀ BỘT GIẤY – ĐÁNH TƠI ƯỚT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM – PHẦN 2: ĐÁNH TƠI BỘT GIẤY CƠ HỌC TẠI NHIỆT ĐỘ 20 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9573-2:2013 ISO 5263-2:2004 BỘT GIẤY – ĐÁNH TƠI ƯỚT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM – PHẦN 2: ĐÁNH TƠI BỘT GIẤY CƠ HỌC TẠI NHIỆT ĐỘ 20 °C Pulps – Laboratory wet disintegration – Part 2: Disintegration of mechanical pulps at 20 °C Lời nói đầu TCVN 9573-2:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9573-1:2013 (ISO 5263-1:2004) VỀ BỘT GIẤY – ĐÁNH TƠI ƯỚT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM – PHẦN 1: ĐÁNH TƠI BỘT GIẤY HÓA HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9573-1:2013 ISO 5263-1:2004 BỘT GIẤY – ĐÁNH TƠI ƯỚT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM – PHẦN 1: ĐÁNH TƠI BỘT GIẤY HÓA HỌC Pulps – Laboratory wet disintegration – Part 1: Disintegration of chemical pulps Lời nói đầu TCVN 9573-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5263-1:2004. TCVN 9573-1:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9572:2013 (ISO 23560:2008) VỀ BAO DỆT POLYPROPYLEN DÙNG ĐỰNG THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9572:2013 ISO 23560:2008 BAO DỆT POLYPROPYLEN DÙNG ĐỰNG THỰC PHẨM Woven polypropylene sacks for bulk packaging of foodstuffs Lời nói đầu TCVN 9572:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 23560:2008. TCVN 9572:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61/SC11 Sản phẩm bằng chất dẻo biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9571:2013 (ISO 15014:2007) VỀ CHẤT DẺO – TẤM ĐÙN POLY(VINYLDEN FLORUA) (PVDF) – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9571:2013 ISO 15014:2007 CHẤT DẺO – TẤM ĐÙN POLY(VINYLDEN FLORUA) (PVDF) – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Plastics – Extruded sheets of poly(vinylidene fluoride) (PVDF) – Requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 9571:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15014:2007. TCVN 9571:2013 do Tiểu ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9570:2013 (ISO 15013:2007) VỀ CHẤT DẺO – TẤM ĐÙN POLYPROPYLEN (PP) – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9570:2013 ISO 15013:2007 CHẤT DẺO – TẤM ĐÙN POLYPROPYLEN (PP) – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Plastics – Extruded sheets of polypropylene (PP) – Requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 9570:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15013:2007. TCVN 9570:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9569:2013 (ISO 14632:1998) VỀ CHẤT DẺO – TẤM ĐÙN POLYETYLEN (HDPE) – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9569:2013 ISO 14632:1998 CHẤT DẺO – TẤM ĐÙN POLYETYLEN (HDPE) – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Extruded sheets of polyethylene (PE-HD) – Requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 9569:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 14632:1998. TCVN 9569:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9565:2013 (ISO 11667:1997) VỀ CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – HỢP CHẤT ĐÚC VÀ PREPREG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHỰA, SỢI GIA CƯỜNG VÀ CHẤT ĐỘN – PHƯƠNG PHÁP HÒA TAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9565:2013 ISO 11667:1997 CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – HỢP CHẤT ĐÚC VÀ PREPREG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHỰA, SỢI GIA CƯỜNG VÀ CHẤT ĐỘN – PHƯƠNG PHÁP HÒA TAN Fibre-reinforced plastics – Moulding compounds and prepregs – Determination of resin, reinforced-fibre and mineral-filler content – Dissolution methods Lời nói