TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9561-1:2013 (ISO 4796-1:2000) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – CHAI – PHẦN 1: CHAI CỔ CÓ REN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9561-1:2013 ISO 4796-1:2000 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – CHAI – PHẦN 1: CHAI CỔ CÓ REN Laboratory glassware – Bottles – Part 1: Screw-neck bottles Lời nói đầu TCVN 9561-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 4796-1:2000; Bộ tiêu chuẩn TCVN 9561:2013 (ISO 4796:2000) Dụng cụ thí nghiệm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9559:2013 (ISO 3507:1999) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH TỶ TRỌNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9559:2013 ISO 3507:1999 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH TỶ TRỌNG Laboratory glassware – Pyknometers Lời nói đầu TCVN 9559:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 3507:1999. TCVN 9559:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9561-3:2013 (ISO 4796-3:2000) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – CHAI – PHẦN 3: CHAI CÓ VAN XẢ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9561-3:2013 ISO 4796-3:2000 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – CHAI – PHẦN 3: CHAI CÓ VAN XẢ Laboratory glassware – Bottles – Part 3: Aspirator bottles Lời nói đầu TCVN 9561-3:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 4796-3:2000; Bộ tiêu chuẩn TCVN 9561:2013 (ISO 4796:2000) Dụng cụ thí nghiệm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9561-2:2013 (ISO 4796-2:2000) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – CHAI – PHẦN 2: CHAI CỔ CÔN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9561-2:2013 ISO 4796-2:2000 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – CHAI – PHẦN 2: CHAI CỔ CÔN Laboratory glassware – Bottles – Part 2: Conical neck bottles Lời nói đầu TCVN 9561-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 4796-2:2000; Bộ tiêu chuẩn TCVN 9561:2013 (ISO 4796:2000) Dụng cụ thí nghiệm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9557-1:2013 (ISO 17234-1:2010) VỀ DA – PHÉP THỬ HÓA XÁC ĐỊNH MỘT SỐ THUỐC NHUỘM AZO CÓ TRONG DA NHUỘM – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH MỘT SỐ AMIN THƠM ĐƯỢC SINH RA TỪ THUỐC NHUỘM AZO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9557-1:2013 ISO 17234-1:2010 DA – PHÉP THỬ HÓA XÁC ĐỊNH MỘT SỐ THUỐC NHUỘM AZO CÓ TRONG DA NHUỘM – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH MỘT SỐ AMIN THƠM ĐƯỢC SINH RA TỪ THUỐC NHUỘM AZO Leather- Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers – Part 1: Determination

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9557-2:2013 (ISO 17234-2:2011) VỀ DA – PHÉP THỬ HÓA XÁC ĐỊNH MỘT SỐ THUỐC NHUỘM AZO CÓ TRONG DA NHUỘM – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH 4-AMINOAZOBENZEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9557-2:2013 ISO 17234-2:2011 DA – PHÉP THỬ HÓA XÁC ĐỊNH MỘT SỐ THUỐC NHUỘM AZO CÓ TRONG DA NHUỘM – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH 4-AMINOAZOBENZEN Leather – Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers – Part 2: Determination 4-aminoazobenzene Lời nói đầu TCVN 9557-2:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9556-1:2013 (ISO 17072-1:2011) VỀ DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÓA HỌC – PHẦN 1: CÁC KIM LOẠI CHIẾT ĐƯỢC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9556-1:2013 ISO 17072-1:2011 DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÓA HỌC – PHẦN 1: CÁC KIM LOẠI CHIẾT ĐƯỢC Leather – Chemical determination of metal content – Part 1: Extractable metals Lời nói đầu TCVN 9556-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 17072-1:2011; Bộ tiêu chuẩn TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9555:2013 (ISO 13365:2011) VỀ DA – PHÉP THỬ HÓA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT BẢO QUẢN (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) CÓ TRONG DA BẰNG SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9555:2013 ISO 13365:2011 DA – PHÉP THỬ HÓA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT BẢO QUẢN (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) CÓ TRONG DA BẰNG SẮC KÝ LỎNG Leather- Chemical tests – Determination of the preservative (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) content in leather by liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 9555:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9554:2013 (ISO 4098:2006) VỀ DA – PHÉP THỬ HÓA – XÁC ĐỊNH CHẤT TAN TRONG NƯỚC, CHẤT VÔ CƠ TAN TRONG NƯỚC VÀ CHẤT HỮU CƠ TAN TRONG NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9554:2013 ISO 4098:2006 DA – PHÉP THỬ HÓA – XÁC ĐỊNH CHẤT TAN TRONG NƯỚC, CHẤT VÔ CƠ TAN TRONG NƯỚC VÀ CHẤT HỮU CƠ TAN TRONG NƯỚC Leather- Chemical tests – Determination of water-soluble matter, water-soluble inorganic matter and water-soluble organic matter Lời nói đầu TCVN 9554:2013 hoàn toàn lương