TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10141-3:2013 (ISO 22197-3:2011) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – PHẦN 3: LOẠI BỎ TOLUEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10141-3:2013 ISO 22197-3:2011 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – PHẦN 3: LOẠI BỎ TOLUEN Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for air-purification performance

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10141-2:2013 (ISO 22197-2:2011) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – PHẦN 2: LOẠI BỎ ACETALDEHYD

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10141-2:2013 ISO 22197-2:2011 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – PHẦN 2: LOẠI BỎ ACETALDEHYD Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for air-purification

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10141-1:2013 (ISO 22197-1:2007) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – PHẦN 1: LOẠI BỎ NITƠ OXIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10141-1:2013 ISO 22197-1:2007 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – PHẦN 1: LOẠI BỎ NI TƠ OXIT Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10088:2013 (EN 647:1994) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ DỊCH CHIẾT NƯỚC NÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10088:2013 EN 647:1994 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ DỊCH CHIẾT NƯỚC NÓNG Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Preparation of a hot water extract Lời nói đầu TCVN 10088:2013 hoàn toàn tương đương với EN 647:1994. TCVN 10088:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10087:2013 (EN 646:2006) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU CỦA GIẤY VÀ CÁCTÔNG ĐƯỢC NHUỘM MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10087 : 2013 EN 646:2006 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU CỦA GIẤY VÀ CÁCTÔNG ĐƯỢC NHUỘM MÀU Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Determination of colour fastness of dyed paper and board Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-80:2013 (EN 81-80:2003) VỀ YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY ĐANG SỬ DỤNG – PHẦN 80: YÊU CẦU VỀ CẢI TIẾN AN TOÀN CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-80: 2013 EN 81-80:2003 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY ĐANG SỬ DỤNG – PHẰN 80: YÊU CẦU VỀ CẢI TIẾN AN TOÀN CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG Safety rules for the construction and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-71:2013 (EN 81-71:2005) VỀ YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – ÁP DỤNG RIÊNG CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 71: THANG MÁY CHỐNG PHÁ HOẠI KHI SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-71:2013 EN 81-71:2005 WITH AMENDMENT 1:2006 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – ÁP DỤNG RIÊNG CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 71: THANG MÁY CHỐNG PHÁ HOẠI KHI SỬ DỤNG Safety rules for the construction

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-70:2013 (EN 81-70:2003) VỀ YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – ÁP DỤNG RIÊNG CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 70: KHẢ NĂNG TIẾP CẬN THANG MÁY CỦA NGƯỜI KỂ CẢ NGƯỜI KHUYẾT TẬT.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-70: 2013 EN 81-70:2003 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – ÁP DỤNG RIÊNG CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG- PHẦN 70: KHẢ NĂNG TIẾP CẬN THANG MÁY CỦA NGƯỜI KỂ CẢ NGƯỜI KHUYẾT TẬT Safety rules for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10034:2013 (ISO 1871:2009) VỀ THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10034:2013 ISO 1871:2009 THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Food and feed products – General guidelines for the determination of nitrogen by the Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 10034:2013 hoàn toàn tương đương với ISO