TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7427-2:2014 (ISO 5403-2:2011) VỀ DA – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NƯỚC CỦA DA MỀM DẺO – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP NÉN GÓC LẶP ĐI LẶP LẠI (MAESER)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7427-2:2014 ISO 5403-2:2011 DA – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NƯỚC CỦA DA MỀM DẺO – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP NÉN GÓC LẶP ĐI LẶP LẠI (MAESER) Leather – Determination of water resistance of flexible leather – Part 2: Repeated angular compression (Maeser) Lời nói đầu TCVN 7427-2:2014 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7427-1:2014 (ISO 5403-1:2011) VỀ DA – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NƯỚC CỦA DA MỀM DẺO – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP NÉN THẲNG LẶP ĐI LẶP LẠI (MÁY ĐO ĐỘ THẨM THẤU)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7427-1:2014 ISO 5403-1:2011 DA – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NƯỚC CỦA DA MỀM DẺO – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP NÉN THẲNG LẶP ĐI LẶP LẠI (MÁY ĐO ĐỘ THẨM THẤU) Leather – Determination of water resistance of flexible leather – Part 1: Repeated linear compression (penetrometer) Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10457:2014 (ISO 17231:2006) VỀ DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM NƯỚC CỦA DA QUẦN ÁO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10457:2014 ISO 17231:2006 DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM NƯỚC CỦA DA QUẦN ÁO Leather – Physical and mechanical tests – Determination of water repellency of garment leather Lời nói đầu TCVN 10457:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 17231:2006. ISO 17231:2006 đã

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10456:2014 (ISO 17230:2006) VỀ DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – XÁC ĐỊNH ÁP LỰC ĐỂ NƯỚC THẤM QUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10456:2014 ISO 17230:2006 DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – XÁC ĐỊNH ÁP LỰC ĐỂ NƯỚC THẤM QUA Leather – Physical and mechanical tests – Determination of water penetration pressure Lời nói đầu TCVN 10456:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 17230:2006. ISO 17230:2006 đã được rà soát và phê

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10453:2014 (ISO 17074:2006) VỀ DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG KHÁNG CHÁY THEO PHƯƠNG NGANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10453:2014 ISO 17074:2006 DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG KHÁNG CHÁY THEO PHƯƠNG NGANG Leather – Physical and mechanical tests – Determination of resistance to horizontal spread of flame Lời nói đầu TCVN 10453:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 17074:2006. ISO 17074:2006 đã được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10579:2014 (ISO 10393:2013) VỀ TRIỆU HỒI SẢN PHẨM TIÊU DÙNG – HƯỚNG DẪN NGƯỜI CUNG ỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10579:2014 ISO 10393:2013 TRIỆU HỒI SẢN PHẨM TIÊU DÙNG – HƯỚNG DẪN NGƯỜI CUNG ỨNG Consumer product recall – Guidelines for suppliers Lời nói đầu TCVN 10579:2014 hoàn toàn tương đương ISO 10393:2013. TCVN 10579:2014 do Tiểu Ban kĩ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/JTC1/SC31 Thu thập dữ liệu tự động biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10578:2014 (ISO 10377:2013) VỀ AN TOÀN SẢN PHẨM TIÊU DÙNG – HƯỚNG DẪN NGƯỜI CUNG ỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10578:2014 ISO 10377:2013 AN TOÀN SẢN PHẨM TIÊU DÙNG – HƯỚNG DẪN NGƯỜI CUNG ỨNG Consumer product safety – Guidelines for suppliers Lời nói đầu TCVN 10578:2014 hoàn toàn tương đương ISO 10377:2013. TCVN 10578:2014 do Tiểu Ban kĩ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/JTC1/SC31 Thu thập dữ liệu tự động biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10577:2014 VỀ MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ TOÀN CẦU PHÂN ĐỊNH HÀNG GỬI (GSIN) VÀ HÀNG KÍ GỬI (GINC) – YÊU CẦU KĨ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10577:2014 MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ TOÀN CẦU PHÂN ĐỊNH HÀNG GỬI (GSIN) VÀ HÀNG KÍ GỬI (GINC) – YÊU CẦU KĨ THUẬT Article numbering and barcoding – Global Shipment Identification Number (GSIN) and Global Identification Number for Consignment (GINC) – Specifications Lời nói đầu TCVN 10577:2014