TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10437:2014 (ISO 17706:2003) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ MŨ GIẦY – ĐỘ BỀN KÉO VÀ ĐỘ GIÃN DÀI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10437:2014 ISO 17706:2003 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ MŨ GIẦY – ĐỘ BỀN KÉO VÀ ĐỘ GIÃN DÀI Footwear – Test methods for uppers – Tensile strength and elongation Lời nói đầu TCVN 10437:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 17706:2003. ISO 17706:2003 đã được rà soát và phê

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10439:2014 (ISO 17708:2003) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ GIẦY NGUYÊN CHIẾC – ĐỘ KẾT DÍNH GIỮA MŨ GIẦY VÀ ĐẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10439:2014 ISO 17708:2003 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ GIẦY NGUYÊN CHIẾC – ĐỘ KẾT DÍNH GIỮA MŨ GIẦY VÀ ĐẾ Footwear – Test methods for whole shoe – Upper sole adhesion Lời nói đầu TCVN 10439:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 17708:2003. TCVN 10439:2014 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5695:2015 (ISO 1096:2014) VỀ GỖ DÁN – PHÂN LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5695:2015 ISO 1096:2014 GỖ DÁN – PHÂN LOẠI Plywood – Classification Lời nói đầu TCVN 5695:2015 thay thế cho TCVN 5695:1992 và Điều 3 TCVN 7752:2007. TCVN 5695:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1096:2014. TCVN 5695:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-4:2015 (ISO 8573-4:2001) VỀ KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT RẮN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-4:2015 ISO 8573-4:2001 KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT RẮN Compressed air – Part 4: Test methods for solid particle content Lời nói đầu TCVN 11256-4:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8573-4:2001. TCVN 11256-4:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-9:2015 (ISO 8573-9:2004) VỀ KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 9: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT NƯỚC DẠNG LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-9:2015 ISO 8573-9:2004 KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 9: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT NƯỚC DẠNG LỎNG Compressed air – Part 9: Test methods for liquid water content Lời nói đầu TCVN 11256-9:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8573-9:2004. TCVN 11256-9:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-2:2015 (ISO 8573-2:2007) VỀ KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SON KHÍ CỦA DẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-2:2015 ISO 8573-2:2007 KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SON KHÍ CỦA DẦU Compressed air – Part 2: Test methods for oil aerosol content Lời nói đầu TCVN 11256-2:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8573-2:2007. TCVN 11256-2:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 118, Máy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-6:2015 (ISO 8573-6:2003) VỀ KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 6: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KHÍ NHIỄM BẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-6:2015 ISO 8573-6:2003 KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 6: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KHÍ NHIỄM BẨN Compressed air – Part 6: Test methods for gaseous contaminant content Lời nói đầu TCVN 11256-6:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8573-6:2003. TCVN 11256-6:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-5:2015 (ISO 8573-5:2001) VỀ KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HƠI DẦU VÀ DUNG MÔI HỮU CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-5:2015 ISO 8573-5:2001 KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HƠI DẦU VÀ DUNG MÔI HỮU CƠ Compressed air – Part 5: Test methods for oil vapour and organic solvent content Lời nói đầu TCVN 11256-5:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8573-5:2001. TCVN 11256-5:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-8:2015 (ISO 8573-8:2004) VỀ KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 8: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT RẮN BẰNG NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11256-8:2015 ISO 8573-8:2004 KHÔNG KHÍ NÉN – PHẦN 8: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT RẮN BẰNG NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG Compressed air -Part 8: Test methods for solid particle content by mass concentration Lời nói đầu TCVN 11256-8:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8573-8:2004. TCVN 11256-8:2015 do Ban kỹ thuật tiêu