TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-X16:2018 (ISO 105-X16:2016) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN X16: ĐỘ BỀN MÀU VỚI CHÀ XÁT – DIỆN TÍCH NHỎ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-X16:2018 ISO 105-X16:2016 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN X16: ĐỘ BỀN MÀU VỚI CHÀ XÁT – DIỆN TÍCH NHỎ Textiles – Tests for colour fastness – Part X16: Colour fastness to rubbing – Small areas Lời nói đầu TCVN 7835-X16:2018 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-Z09:2018 (ISO 105-Z09:1995) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN Z09: XÁC ĐỊNH ĐỘ HÒA TAN TRONG NƯỚC LẠNH CỦA THUỐC NHUỘM TAN TRONG NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-Z09:2018 ISO 105-Z09:1995 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN Z09: XÁC ĐỊNH ĐỘ HÒA TAN TRONG NƯỚC LẠNH CỦA THUỐC NHUỘM TAN TRONG NƯỚC Textiles – Tests for colour fastness – Part Z09: Determination of cold water solubility of water-soluble dyes Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12275-2:2018 (ISO 17075-2:2017) VỀ DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM (VI) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12275-2:2018 ISO 17075-2:2017 DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM(VI) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 2: Chromatographic method   Lời nói đầu TCVN 12275-2:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 17075-2:2017. TCVN 12275-2:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12119:2018 (ISO 3633:2002) VỀ HỆ THỐNG ỐNG CHẤT DẺO DÙNG ĐỂ THOÁT NƯỚC THẢI VÀ CHẤT THẢI (NHIỆT ĐỘ THẤP VÀ CAO) TRONG CÁC TÒA NHÀ – ỐNG VÀ PHỤ TÙNG POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12119:2018 ISO 3633:2002 HỆ THỐNG ỐNG CHẤT DẺO DÙNG ĐỂ THOÁT NƯỚC THẢI VÀ CHẤT THẢI (NHIỆT ĐỘ THẤP VÀ CAO) TRONG CÁC TÒA NHÀ – ỐNG VÀ PHỤ TÙNG POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) Plastics piping systems for soiI and Waste discharge (low and high temperature) inside buildings – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12366:2018 (ISO 11999-3:2015) VỀ PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN CHO NGƯỜI CHỮA CHÁY – QUẦN ÁO CHỐNG NÓNG VÀ CHỐNG CHÁY TẠI CÁC CÔNG TRÌNH – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 12366:2018 ISO 11999-3:2015 PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN CHO NGƯỜI CHỮA CHÁY – QUẦN ÁO CHỐNG NÓNG VÀ CHỐNG CHÁY TẠI CÁC CÔNG TRÌNH – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ PPE for Firefighters – Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12367:2018 VỀ PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN CHO NGƯỜI CHỮA CHÁY – ỦNG CHỮA CHÁY – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 12367:2018 PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN CHO NGƯỜI CHỮA CHÁY – ỦNG CHỮA CHÁY- YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ PPE for Firefighters – Firefighting Footwear – Technical requirements and testing methods   Lời nói đầu TCVN 12367:2018 được xây dựng dựa trên cơ sở tham khảo tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10524:2018 (ISO 4081:2016) VỀ ỐNG MỀM VÀ HỆ THỐNG CAO SU DÙNG TRONG HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10524:2018 ISO 4081:2016 ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG TRONG HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines – Specification Lời nói đầu TCVN 10524:2018 thay thế TCVN 10524:2014. TCVN 10524:2018 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12423:2018 (ISO 11424:2017) VỀ ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÔNG KHÍ VÀ CHÂN KHÔNG CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12423:2018 ISO 11424:2017 ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÔNG KHÍ VÀ CHÂN KHÔNG CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines – Specification Lời nói đầu TCVN 12423:2018 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12421:2018 (ISO 6803:2017) VỀ ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – THỬ NGHIỆM XUNG ÁP – THỦY LỰC KHÔNG UỐN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12421:2018 ISO 6803:2017 ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – THỬ NGHIỆM XUNG ÁP-THỦY LỰC KHÔNG UỐN Rubber or plastics hoses and hose assemblies – Hydraulic-pressure impulse test without flexing Lời nói đầu TCVN 12421:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 6803:2017. TCVN 12421:2018 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10526:2018 (ISO 4641:2016) VỀ ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU ĐỂ HÚT VÀ XẢ NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10526:2018 ISO 4641:2016 ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU ĐỂ HÚT VÀ XẢ NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge – Specification Lời nói đầu TCVN 10526:2018 thay thế TCVN 10526:2014. TCVN 10526:2018 hoàn toàn tương đương ISO 4641:2016. TCVN 10526:2018 do Ban