TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12310-4:2018 (ISO 4046-4:2016) VỀ GIẤY CÁC TÔNG, BỘT GIẤY VÀ CÁC THUẬT NGỮ LIÊN QUAN – TỪ VỰNG – PHẦN 4: CÁC LOẠI GIẤY VÀ CÁC TÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM ĐƯỢC GIA CÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12310-4:2018 ISO 4046-4:2016 GIẤY, CÁC TÔNG, BỘT GIẤY VÀ CÁC THUẬT NGỮ LIÊN QUAN – TỪ VỰNG – PHẦN 4: CÁC LOẠI GIẤY VÀ CÁC TÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM ĐƯỢC GIA CÔNG Paper, board, pulps and related terms -Vocabulary – Part 4: Paper and board grades and converted products

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12334:2018 (ISO 10750:2016) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN LIÊN KẾT CÁC ĐẦU CHẶN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12334:2018 ISO 10750:2016 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN LIÊN KẾT CÁC ĐẦU CHẶN Footwear – Test method for slide fasteners – Attachment strength of end stops Lời nói đầu TCVN 12334:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 10750:2015. TCVN 12334:2018 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12333:2018 (ISO 10734:2016) VỀ GIẦY DÉP- PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỘ KÉO – ĐỘ BỀN CỦA TAY KÉO KHÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12333:2018 ISO 10734:2016 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỘ KÉO – ĐỘ BỀN CỦA TAY KÉO KHÓA Footwear – Test method for slide fasteners- Strength of slide fastener pullers Lời nói đầu TCVN 12333:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 10734:2016. TCVN 12333:2018 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7535-3:2018 (ISO 17226-3:2011) VỀ DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FORMALDEHYT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH FORMALDEHYT THOÁT RA TỪ DA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7535-3:2018 ISO 17226-3:2011 DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FORMALDEHYT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH FORMALDEHYT THOÁT RA TỪ DA Leather. Chemical determination of formaldehyde content- Part 3: Determination of formaldehyde emissions from leather Lời nói đầu TCVN 7535-3:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 17226-3:2011. TCVN 7535-3:2018 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12338:2018 (ISO 18403:2016) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN HƯ HỎNG DƯỚI TÁC ĐỘNG CỦA MỘT LỰC Ở PHÍA BÊN KHI KHÓA ĐÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12338-2018 ISO 18403:2016 GIÀY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN HƯ HỎNG DƯỚI TÁC ĐỘNG CỦA MỘT LỰC Ở PHÍA BÊN KHI KHÓA ĐÓNG Footwear – Test method for slide fasteners – Resistance to damage during closure under a lateral force Lời nói đầu TCVN 12338:2018

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12335:2018 (ISO 10751:2016) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN KHI ĐÓNG VÀ MỞ LẶP ĐI LẶP LẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12335:2018 ISO 10751:2016 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN KHI ĐÓNG VÀ MỞ LẶP ĐI LẶP LẠI Footwear – Test methods for slide fasteners- Resistance to repeated opening and closing   Lời nói đầu TCVN 12335:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 10751:2016. TCVN 12335:2018 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12339:2018 (ISO 20536:2017) VỀ GIẦY DÉP – CÁC CHẤT CÓ HẠI TIỀM ẨN TRONG GIẦY DÉP VÀ CÁC CHI TIẾT CỦA GIẦY DÉP – XÁC ĐỊNH PHENOL CÓ TRONG VẬT LIỆU LÀM GIẦY DÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN-12339:2018 ISO 20536:2017 GIẦY DÉP – CÁC CHẤT CÓ HẠI TIỀM ẨN TRONG GIẦY DÉP VÀ CÁC CHI TIẾT CỦA GIẦY DÉP – XÁC ĐỊNH PHENOL CÓ TRONG VẬT LIỆU LÀM GIẦY DÉP Footwear – Critical substances potentially present in footwear and footwear components – Determination of phenol in footwear materials Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12307:2018 (ISO 13951:2015) VỀ HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỘ BỀN KÉO CỦA TỔ HỢP ỐNG/ỐNG HOẶC ỐNG/PHỤ TÙNG BẰNG CHẤT DẺO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12307:2018 HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỘ BỀN KÉO CỦA TỔ HỢP ỐNG/ỐNG HOẶC ỐNG/PHỤ TÙNG BẰNG CHẤT DẺO Plastics piping systems -Test method for the resistance of plastic pipe/pipe or pipe/fitting assemblies to tensile loading Lời nói đầu TCVN 12307:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 13951:2015,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12313-1:2018 (ISO 15360-1:2000) VỀ BỘT GIẤY TÁI CHẾ – ƯỚC LƯỢNG CHẤT DÍNH VÀ CHẤT DẺO – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12313-1:2018 ISO 15360-1:2000 BỘT GIẤY TÁI CHẾ – ƯỚC LƯỢNG CHẤT DÍNH VÀ CHẤT DẺO PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG Recycled pulps – Estimation of stickies and plastics – Part 1: Visual method Lời nói đầu TCVN 12313-1:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 15360-1:2000. TCVN 12313-1:2018 do