Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12307:2018 (ISO 13951:2015)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12307:2018 HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỘ BỀN KÉO CỦA TỔ HỢP ỐNG/ỐNG HOẶC ỐNG/PHỤ TÙNG BẰNG CHẤT DẺO Plastics piping systems -Test method for the resistance of plastic pipe/pipe or pipe/fitting assemblies to tensile loading Lời nói đầu TCVN 12307:2018 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12313-1:2018 (ISO 15360-1:2000) VỀ BỘT GIẤY TÁI CHẾ – ƯỚC LƯỢNG CHẤT DÍNH VÀ CHẤT DẺO – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12313-1:2018 ISO 15360-1:2000 BỘT GIẤY TÁI CHẾ – ƯỚC LƯỢNG CHẤT DÍNH VÀ CHẤT DẺO PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG Recycled pulps – Estimation of stickies and plastics – Part 1: Visual method Lời nói đầu TCVN 12313-1:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 15360-1:2000. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12001:2018 (ASTM D3826-98) VỀ CHẤT DẺO CÓ KHẢ NĂNG PHÂN HỦY – POLYETYLEN VÀ POLYPROPYLENE – XÁC ĐỊNH ĐIỂM PHÂN HỦY CUỐI CÙNG SỬ DỤNG PHÉP THỬ KÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12001:2018 ASTM D3826-98 CHẤT DẺO CÓ KHẢ NĂNG PHÂN HỦY – POLYETYLEN VÀ POLYPROPYLENE – XÁC ĐỊNH ĐIỂM PHÂN HỦY CUỐI CÙNG SỬ DỤNG PHÉP THỬ KÉO Standard Practice for Determining Degradation End Point in Degradable Polyethylene and Polypropylene Using a Tensile Test   Lời nói đầu TCVN 12001:2018 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12336:2018 (ISO 10764:2016) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN HAI BÊN KHÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12336:2018 ISO 10764:2016 GIÀY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO ĐỘ BỀN HAI BÊN KHÓA Footwear – Test method for slide fasteners – Lateral strength Lời nói đầu TCVN 12336:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 10764:2016. TCVN 12336:2018 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 216 Giày

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12334:2018 (ISO 10750:2016) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN LIÊN KẾT CÁC ĐẦU CHẶN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12334:2018 ISO 10750:2016 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN LIÊN KẾT CÁC ĐẦU CHẶN Footwear – Test method for slide fasteners – Attachment strength of end stops Lời nói đầu TCVN 12334:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 10750:2015. TCVN 12334:2018 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12362:2018 (ISO 16893:2016) VỀ VÁN GỖ NHÂN TẠO – VÁN DĂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12362:2018 ISO 16893:2016 VÁN GỖ NHÂN TẠO – VÁN DĂM Wood-based panels – Particleboard Lời nói đầu TCVN 12362:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 16893:2016. TCVN 12362:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4867:2018 (ISO 813:2016) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BÁM DÍNH VỚI NỀN CỨNG – PHƯƠNG PHÁP KÉO BÓC 90°

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4867:2018 ISO 813-2016 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BÁM DÍNH VỚI NỀN CỨNG – PHƯƠNG PHÁP KÉO BÓC 90° Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of adhesion to a rigid substrate – 90 degree peel method   Lời nói đầu TCVN 4867:2018 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10527:2018 (ISO 1658:2015) VỀ CAO SU THIÊN NHIÊN (NR) – QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10527:2018 ISO 1658:2015 CAO SU THIÊN NHIÊN (NR) – QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ Natural rubber (NR) – Evaluation procedure Lời nói đầu TCVN 10527:2018 thay thế TCVN 10527:2014. TCVN 10527:2018 hoàn toàn tương đương ISO 1658:2015. TCVN 10527:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su và sản phẩm cao su biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1597-1:2018 (ISO 34-1:2015) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 1: MẪU THỬ DẠNG QUẦN, GÓC VÀ CONG LƯỠI LIỀM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1597-1:2018 ISO 34-1:2015 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 1: MẪU THỬ DẠNG QUẦN, GÓC VÀ CONG LƯỠI LIỀM Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of tear strength – Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1597-2:2018 (ISO 34-2:2015) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 2: MẪU THỬ NHỎ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1597-2:2018 ISO 34-2:2015 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 2: MẪU THỬ NHỎ Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of tear strength – Part 2: Small (Delft) test pieces   Lời nói đầu TCVN 1597-2:2018 thay thế TCVN 1597-2:2013. TCVN 1597-2:2018 hoàn toàn