TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6669:2000 VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU ĐẦU LỌC – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI PHẦN THUỐC

TCVN 6669:2000 THUỐC LÁ ĐIẾU ĐẦU LỌC – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI PHẦN THUỐC Fillter cigarettes – Determination of length of tobacco portion   Lời nói đầu TCVN 6669:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 126 Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học,

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6668:2000 về Thuốc lá điếu – Xác định chu vi điếu

TCVN 6668:2000 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH CHU VI ĐIẾU Cigarettes – Determination of cigarette circumference   Lời nói đầu TCVN 6668:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 126 Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường (nay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6666:2000 VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU ĐẦU LỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6666:2000 THUỐC LÁ ĐIẾU ĐẦU LỌC Filter cigarettes Lời nói đầu TCVN 6666:2000 thay thế cho TCVN 4287-86; TCVN 6666:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 126 Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6678:2000 (ISO 8454:1995) VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH CACBON MONO OXIT TRONG PHA HƠI CỦA KHÓI THUỐC LÁ – PHƯƠNG PHÁP DÙNG MÁY PHÂN TÍCH HỒNG NGOẠI KHÔNG PHÂN TÁN (NDIR)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6678:2000 ISO 8454:1995 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH CACBON MONO OXIT TRONG PHA HƠI CỦA KHÓI THUỐC LÁ – PHƯƠNG PHÁP DÙNG MÁY PHÂN TÍCH HỒNG NGOẠI KHÔNG PHÂN TÁN (NDIR) Cigarettes – Determination of carbon monoxide in the vapour phase of cigarettes smoke – NDIR method Lời nói

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6915:2001 VỀ TỦ CẤY VI SINH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6915 : 2001 TỦ CẤY VI SINH Microbiology cultivate cabinet Lời nói đầu TCVN 6915 : 2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 210/SC1 “Trang thiết bị y tế” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường