TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6939:2007 (GS1 GENERAL SPECIFICATION) VỀ MÃ SỐ VẬT PHẨM – MÃ SỐ THƯƠNG PHẨM TOÀN CẦU 13 CHỮ SỐ – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TCVN 6939:2007 MÃ SỐ VẬT PHẨM – MÃ SỐ THƯƠNG PHẨM TOÀN CẦU 13 CHỮ SỐ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Article Number – The Global Trade Item Number of 13-digit – Specification   Lời nói đầu TCVN 6939:2007 thay thế TCVN 6939:2000. TCVN 6939:2007 hoàn toàn phù hợp với Quy định kỹ thuật chung của tổ chức GS1 quốc tế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683-1:2007 (ISO 1701 – 1 : 2004) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683 – 1 : 2007 ISO 1701 – 1 : 2004 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC- PHẦN 1: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG Test conditions for milling machine with table of variable height – Testing of the

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683-2:2007 (ISO 1701-2:2004) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH THẲNG ĐỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683-2 : 2007 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH THẲNG ĐỨNG Test conditions for milling machine with table of variable height – Testing of the accuracy – Part 2: Machines with vertical

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5120:2007 (ISO 4287 : 1997) VỀ ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – NHÁM BỀ MẶT: PHƯƠNG PHÁP PROFIN – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC THÔNG SỐ NHÁM BỀ MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5120 : 2007 ISO 4287 : 1997 ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – NHÁM BỀ MẶT: PHƯƠNG PHÁP PROFIN – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC THÔNG SỐ NHÁM BỀ MẶT Geometrical product specifications (GPS) – Surface texture: Profin method – Terms,  efinitions and surface texture parameters

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1048:2007 (ISO 1176: 1985) VỀ THỦY TINH – ĐỘ BỀN ĂN MÒN BỞI AXIT CLOHYDRIC Ở 100 ĐỘ C – PHƯƠNG PHÁP PHỔ PHÁT XẠ NGỌN LỬA HOẶC PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1048: 2007 ISO 1176: 1985 THỦY TINH – ĐỘ BỀN ĂN MÒN BỞI AXIT CLOHYDRIC Ở 100oC – PHƯƠNG PHÁP PHỔ PHÁT XẠ NGỌN LỬA HOẶC PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Glass – Resistance to attack by hydrochlohydric acid at 100oC – Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4933:2007 (ISO 06826:1997) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PITTÔNG – PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4933:2007 ISO 6826:1997 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PITTÔNG – PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY Reciprocating internal combustion engines – Fire protection   Lời nói đầu TCVN 4933:2007 thay thế TCVN 4933:1989. TCVN 4933:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 6826:1997. TCVN 4933:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 70

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7387-2:2007 (ISO 14122-2 : 2001) VỀ AN TOÀN MÁY – CÁC PHƯƠNG TIỆN THÔNG DỤNG ĐỂ TIẾP CẬN MÁY – PHẦN 2: SÀN THAO TÁC VÀ LỐI ĐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7387-2 : 2007 ISO 14122-2 : 2001 AN TOÀN MÁY – CÁC PHƯƠNG TIỆN THÔNG DỤNG ĐỂ TIẾP CẬN MÁY – PHẦN 2: SÀN THAO TÁC VÀ LỐI ĐI Safety of machinery – Permanent means of access to machinery – Part 2: Working platforms and walkways Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6305-3:2007 (ISO 6182-3 : 2005) VỀ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY – HỆ THỐNG SPRINKLER TỰ ĐỘNG – PHẦN 3 : YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI VAN ỐNG KHÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6305-3 : 2007 ISO 6182-3 : 2005 PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY – HỆ THỐNG SPINKLER TỰ ĐỘNG – PHẦN 3: YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI VAN ỐNG KHÔ Fire protection – Automatic sprinkler system – Part 3: Requirements and tests methods for dry pipe valves Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6305-2:2007 (ISO 6182-2 : 2005) VỀ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY – HỆ THỐNG SPRINKLER TỰ ĐỘNG – PHẦN 2 : YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI VAN BÁO ĐỘNG KIỂU ƯỚT, BÌNH LÀM TRỄ VÀ CHUÔNG NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6305-2 : 2007 ISO 6182-2 : 2005 PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY – HỆ THỐNG SPRINKLER TỰ ĐỘNG – PHẦN 2: YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI VAN BÁO ĐỘNG KIỂU ƯỚT, BÌNH LÀM TRỄ VÀ CHUÔNG NƯỚC Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 2: Requirements and