TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2573-1:2007 (ISO 500-1: 2004) VỀ MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP – TRỤC TRÍCH CÔNG SUẤT PHÍA SAU LOẠI 1, 2 VÀ 3 – PHẦN 1: ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CHUNG, YÊU CẦU AN TOÀN, KÍCH THƯỚC VỎ BẢO VỆ VÀ KHOẢNG KHÔNG GIAN TRỐNG

TCVN 2573-1: 2007 ISO 500-1: 2004 MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP – TRỤC TRÍCH CÔNG SUẤT PHÍA SAU LOẠI 1, 2 VÀ 3 – PHẦN 1: ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CHUNG, YÊU CẦU AN TOÀN, KÍCH THƯỚC VỎ BẢO VỆ VÀ KHOẢNG KHÔNG GIAN TRỐNG Agricultural tractors – Rear-mounted power take-off types 1,2 and 3 –

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7756-1:2007 VỀ VÁN GỖ NHÂN TẠO – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: LẤY MẪU, CHUẨN BỊ MẪU THỬ VÀ BIỂU THỊ KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7756-1:2007 VÁN GỖ NHÂN TẠO – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: LẤY MẪU, CHUẨN BỊ MẪU THỬ VÀ BIỂU THỊ KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM Wood based panels – Test methods – Part 1: Sampling, cutting of test pieces and expression of test results 1. Phạm vi áp dụng Tiêu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7756-2:2007 VỀ VÁN GỖ NHÂN TẠO – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC, ĐỘ VUÔNG GÓC VÀ ĐỘ THẲNG CẠNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7756-2 : 2007 VÁN GỖ NHÂN TẠO – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC, ĐỘ VUÔNG GÓC VÀ ĐỘ THẲNG CẠNH Wood based panels – Test methods – Part 2: Determination of dimentions, squareness and edge straightness 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7833-1:2007 (ISO 1986 -1 : 2001) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY MÀI PHẲNG CÓ TRỤC CHÍNH BÁNH MÀI NẰM NGANG VÀ BÀN CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN QUA LẠI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY CÓ CHIỀU DÀI BÀN ĐẾN 16000MM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7833 – 1 : 2007 ISO 1986 -1 : 2001 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY MÀI PHẲNG CÓ TRỤC CHÍNH BÁNH MÀI NẰM NGANG VÀ BÀN CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN QUA LẠI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1 : MÁY CÓ CHIỀU DÀI BÀN ĐẾN 16000 MM Test conditions

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7794:2007 (ISO 13311 : 1997) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7794 : 2007 ISO 13311 : 1997 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of lead content – Flame atomic absorption spetrometric method Lời nói đầu TCVN 7794 : 2007 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7793:2007 (ISO 13310 : 1997) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7793 : 2007 ISO 13310 : 1997 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of zinc content – Flame atomic absorption spetrometric method Lời nói đầu TCVN 7793 : 2007 hoàn toàn tương đương với