TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7709:2007 VỀ VẬT LIỆU CHỊU LỬA – VỮA MANHÊDI

TCVN 7709:2007 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – VỮA MANHÊDI Refractories – Magnesia mortars   Lời nói đầu TCVN 7709:2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC33 Vật liệu chịu lửa hoàn thiện trên cơ sở dự thảo đề nghị của Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7707:2007 VỀ VẬT LIỆU CHỊU LỬA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN DIOXIT

TCVN 7707:2007 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN DIOXIT Refractories – Determination of titanium dioxide   Lời nói đầu TCVN 7707:2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC33 Vật liệu chịu lửa hoàn thiện trên cơ sở dự thảo đề nghị của Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7695-3:2007 (ISO 14635-3:2000) VỀ BÁNH RĂNG – QUY TRÌNH KIỂM FZG – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP KIỂM FZG A/2, 8/50 VỀ KHẢ NĂNG CHỊU TẢI GÂY TRÓC RỖ TƯƠNG ĐỐI VÀ ĐẶC TÍNH MÀI MÒN CỦA DẦU BÔI TRƠN

TCVN 7695-3:2007 BÁNH RĂNG – QUY TRÌNH KIỂM FZG – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP KIỂM FZG A/2,8/50 VỀ KHẢ NĂNG CHỊU TẢI GÂY TRÓC RỖ TƯƠNG ĐỐI VÀ ĐẶC TÍNH MÀI MÒN CỦA DẦU BÔI TRƠN Gears – FZG test procedures – Part 3: FZG test method A/2,8/50 for relative scuffing load-carrying capacity and wear

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7695-2:2007 (ISO 14635-2 : 2000) VỀ BÁNH RĂNG – QUY TRÌNH KIỂM FZG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP KIỂM TẢI NHIỀU MỨC A10/16,6R/120 CHO DẦU BÔI TRƠN EP CAO THEO QUY TRÌNH FZG ĐỂ XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU TẢI TRÓC RỖ TƯƠNG ĐỐI

TCVN 7695-2:2007 BÁNH RĂNG – QUY TRÌNH KIỂM FZG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP KIỂM TẢI NHIỀU MỨC A10/16,6 R/120 CHO DẦU BÔI TRƠN EP CAO THEO QUY TRÌNH FZG ĐỂ XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU TẢI TRÓC RỖ TƯƠNG ĐỐI Gears – FZG test procedures – Part 2: FZG step load test method A10/16,6

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7695-1:2007 (ISO 14635-1:2000) VỀ BÁNH RĂNG – QUY TRÌNH KIỂM FZG – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KIỂM A/8, 3/90 CHO DẦU MÔI TRƠN THEO QUY TRÌNH FZG ĐỂ XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU TẢI TRÓC RỖ TƯƠNG ĐỐI

TCVN 7695-1:2007 (ISO 14635-1:2000) BÁNH RĂNG – QUY TRÌNH KIỂM FZG Gears – FZG test procedures   Lời nói đầu TCVN 7695-1:2007 hoàn toàn tương đương ISO 14635-1:2000 TCVN 7695-2:2007 hoàn toàn tương đương ISO 14635-2:2004. TCVN 7695-3:2007 hoàn toàn tương đương ISO 14635-3:2005. Các tiêu chuẩn này do Ban kỹ thuật TCVN/TC39 – Máy công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7693:2007 (ISO 14104:1995) VỀ BÁNH RĂNG – KIỂM TRA MÀU BỀ MẶT TẨM THỰC SAU KHI ĐÁNH BÓNG

TCVN 7693:2007 ISO 14104:1995 BÁNH RĂNG – KIỂM TRA MÀU BỀ MẶT TẨM THỰC SAU KHI ĐÁNH BÓNG Gears – Surface temper etch inspection after grinding   Lời nói đầu TCVN 7693:2007 hoàn toàn tương đương ISO 14104-1:1995. TCVN 7693:2007 do Ban kỹ thuật TCVN/TC39 – Máy công cụ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7679:2007 (ISO 6155 : 1998) VỀ MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN KIỂM ĐỐI VỚI MÁY TIỆN RƠ VÔN VE CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG VÀ MÁY TIỆN TỰ ĐỘNG MỘT TRỤC CHÍNH – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7679 : 2007 ISO 6155 : 1998 MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN KIỂM ĐỐI VỚI MÁY TIỆN RƠ VÔN VE CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG VÀ MÁY TIỆN TỰ ĐỘNG MỘT TRỤC CHÍNH – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC Machine tools – Test conditions for horizotal spidle turret and single

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7678:2007 (ISO 14137 : 2000) VỀ MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN KIỂM ĐỐI VỚI MÁY CẮT DÂY TIA LỬA ĐIỆN – THUẬT NGỮ VÀ KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7678 : 2007 ISO 14137 : 2000 MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN KIỂM ĐỐI VỚI MÁY CẮT DÂY TIA LỬA ĐIỆN – THUẬT NGỮ VÀ KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC Machine tools – Test conditions for wire electrical- discharge machines (wire EDM) Teminology and testing of the accuracy Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7676-2:2007 (ISO 8579 – 2 : 1993) VỀ QUY TẮC NGHIỆM THU BÁNH RĂNG – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH RUNG CƠ HỌC CỦA BỘ TRUYỀN TRONG THỬ NGHIỆM THU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7676 – 2 : 2007 ISO 8579 – 2 : 1993 QUY TẮC NGHIỆM THU BÁNH RĂNG – PHẦN 2 – XÁC ĐỊNH RUNG CƠ HỌC CỦA BỘ TRUYỀN TRONG THỬ NGHIỆM THU Acceptance code for gears – Part 2 – Determination of mechanical vibrations of gear units during acceptance

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7662:2007 (ISO 5680:1979) VỀ THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – LƯỠI VÀ TRỤ MÁY XỚI – KÍCH THƯỚC BẮT CHẶT CHÍNH

TCVN 7662:2007 ISO 5680:1979 THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – LƯỠI VÀ TRỤ MÁY XỚI – KÍCH THƯỚC BẮT CHẶT CHÍNH Equipment for working soil – Tines and shovels for cultivators – Main fixing dimensions   Lời nói đầu TCVN 7662:2007 hoàn toàn tương đương ISO 5680:1979. TCVN 7662:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 23 Máy kéo