TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7309:2007 (ISO 8106 : 2004) VỀ BAO BÌ BẰNG THUỶ TINH – XÁC ĐỊNH DUNG TÍCH BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7309 : 2007 ISO 8106 : 2004 BAO BÌ BẰNG THỦY TINH – XÁC ĐỊNH DUNG TÍCH BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ Glass containers – Determination of capacity by gravimetric method – Test method Lời nói đầu TCVN 7309 : 2007 thay thế TCVN 7309 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7308:2007 (ISO 7459 : 2004) VỀ BAO BÌ BẰNG THUỶ TINH – ĐỘ BỀN SỐC NHIỆT VÀ KHẢ NĂNG CHỊU SỐC NHIỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7308 : 2007 ISO 7459 : 2004 BAO BÌ BẰNG THỦY TINH – ĐỘ BỀN SỐC NHIỆT VÀ KHẢ NĂNG CHỊU SỐC NHIỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ Glass containers – Thermal shock resistance and thermal shock endurance – Test methods Lời nói đầu TCVN 7308 : 2007 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7068-4:2008 (ISO 5630-4 : 1986) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – LÃO HOÁ NHÂN TẠO – PHẦN 4: XỬ LÝ NHIỆT TRONG ĐIỀU KIỆN KHÔ Ở NHIỆT ĐỘ 120 ĐỘ C HOẶC 150 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7068-4 : 2008 ISO 5630-4 : 1986 GIẤY VÀ CÁCTÔNG – LÃO HÓA NHÂN TẠO – PHẦN 4: XỬ LÝ NHIỆT TRONG ĐIỀU KIỆN KHÔ Ở NHIỆT ĐÔ 120 °C HOẶC 150 °C Paper and board − Accelerated ageing −Part 4: Dry heat treatment at 120 °C or 150 °C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7068-3:2008 (ISO 5630-3:1996) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – LÃO HOÁ NHÂN TẠO – PHẦN 3: XỬ LÝ NHIỆT TRONG ĐIỀU KIỆN ẨM Ở NHIỆT ĐỘ 80 ĐỘ C VÀ ĐỘ ẨM TƯƠNG ĐỐI 65%

TCVN 7068-3:2008 ISO 5630-3:1996 GIẤY VÀ CÁCTÔNG – LÃO HÓA NHÂN TẠO – PHẦN 3: XỬ LÝ NHIỆT TRONG ĐIỀU KIỆN ẨM Ở NHIỆT ĐỘ 80oC VÀ ĐỘ ẨM TƯƠNG ĐỐI 65 % Paper and board – Accelerated ageing – Part 3: Moist heat treatment at 80oC and 65 % relative humidity   Lời nói đầu TCVN 7068-3:2008 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7390:2008 (ISO 5362:2006) VỀ TÚI ĐỰNG CHẤT GÂY MÊ

TCVN 7390:2008 ISO 5362:2006 TÚI ĐỰNG CHẤT GÂY MÊ Anaesthetic reservoir bags   Lời nói đầu TCVN 7390:2008 thay thế TCVN 7390:2004. TCVN 7390:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 5362:2006. TCVN 7390:2008 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC210/SC2 Trang thiết bị y tế biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-5:2008 (ISO 14269-5 : 1997) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP THỬ HỆ THỐNG TĂNG ÁP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-5 : 2008 ISO 14269-5 : 1997 MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP THỬ HỆ THỐNG TĂNG ÁP Tractors and self–propelled machines for agriculture and forestry – Operator enclosure environment – Part 5: Pressurization system test method Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-3:2008 (ISO 14269-3 : 1997) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HIỆU ỨNG NUNG NÓNG DO MẶT TRỜI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-3 : 2008 ISO 14269-3 : 1997 MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HIỆU ỨNG NUNG NÓNG DO MẶT TRỜI Tractors and self–propelled machines for agriculture and forestry – Operator enclosure environment – Part 3: Determination of effect of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-2:2008 (ISO 14269-2 : 1997) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 2: SƯỞI ẤM, THÔNG THOÁNG VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ – TÍNH NĂNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-2 : 2008 ISO 14269-2 : 1997 MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 2: SƯỞI ẤM, THÔNG THOÁNG VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ – TÍNH NĂNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Tractors and self–propelled machines for agriculture and forestry – Operator