TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-4:2008 (ISO 14269-4 : 1997) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN TỬ LỌC KHÔNG KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-4 : 2008 ISO 14269-4 : 1997 MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN TỬ LỌC KHÔNG KHÍ Tractors and self–propelled machines for agriculture and forestry – Operator enclosure environment – Part 4: Air filter element test method Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1270:2008 (ISO 536:1995) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỊNH LƯỢNG

TCVN 1270:2008 ISO 536:1995 GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỊNH LƯỢNG Paper and board – Determination of grammage   Lời nói đầu TCVN 1270:2008 thay thế TCVN 1270:2000. TCVN 1270:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 536:1995. TCVN 1270:2008 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 6 Giấy và cáctông biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2616:2008 VỀ AMONIAC KHAN HOÁ LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2616 : 2008 AMONIAC KHAN HÓA LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH Liquefied anhydrous ammonia for industrial use – Determination of water content – Volumetric method Lời nói đầu TCVN 2616 : 2008 và TCVN 8005 : 2008 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7861-1:2008 (ISO 2710-1 : 2000) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PÍT TÔNG – TỪ VỰNG – PHẦN 1: THUẬT NGỮ DÙNG TRONG THIẾT KẾ VÀ VẬN HÀNH ĐỘNG CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7861-1 : 2008 ISO 2710-1 : 2000 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PÍT TÔNG – TỪ VỰNG – PHẦN 1: THUẬT NGỮ DÙNG TRONG THIẾT KẾ VÀ VẬN HÀNH ĐỘNG CƠ Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary – Part 1: Term for engine design and operation Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2615:2008 (ISO 7108 : 1985) VỀ DUNG DỊCH AMONIAC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AMONIAC – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2615 : 2008 ISO 7108 : 1985 DUNG DỊCH AMONIAC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AMONIAC – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Ammonia solution for industrial use – Determination of ammonia content – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 2615 : 2008 thay thế cho TCVN 2615

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5208-5:2008 (ISO 10972-5:2006) VỀ CẦN TRỤC – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CƠ CẤU CÔNG TÁC – PHẦN 5: CẦU TRỤC VÀ CỔNG TRỤC

TCVN 5208-5:2008 ISO 10972-5:2006 CẦN TRỤC – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CƠ CẤU CÔNG TÁC – PHẦN 5: CẦU TRỤC VÀ CỔNG TRỤC Cranes – Requirements for mechanisms – Part 5: Bridge and gantry cranes   Lời nói đầu TCVN 5208-5:2008 và TCVN 5208-1:2008, TCVN 5208-3:2008, TCVN 5208-4:2008 thay thế TCVN 5208:1990. TCVN 5208-5:2008 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7760:2008 (ASTM D 5453-06) VỀ HYDROCACBON NHẸ, NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA, NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐIÊZEN VÀ DẦU ĐỘNG CƠ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TỔNG LƯU HUỲNH BẰNG HUỲNH QUANG TỬ NGOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7760 : 2008 HYDROCACBON NHẸ, NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA, NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐIÊZEN, DẦU ĐỘNG CƠ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TỔNG LƯU HUỲNH BẰNG HUỲNH QUANG TỬ NGOẠI Light hydrocarbons, spark ignition engine fuel, diesel engine fuel, engine oil – Determination of total sulfur by ultraviolet