TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7864:2008 (ASTM D 5501-04) VỀ ETANOL NHIÊN LIỆU BIẾN TÍNH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ETANOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7864 : 2008 ETANOL NHIÊN LIỆU BIẾN TÍNH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ETANOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Denatured fuel ethanol – Determination of ethanol content – Gas chromatography method Lời nói đầu TCVN 7864 : 2008 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7759:2008 (ASTM D 4176 – 04E1) VỀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH NƯỚC TỰ DO VÀ TẠP CHẤT DẠNG HẠT (PHƯƠNG PHÁP QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7759 : 2008 ASTM D 4176 – 04e1 NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH NƯỚC TỰ DO VÀ TẠP CHẤT DẠNG HẠT (PHƯƠNG PHÁP QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG) Distillate fuels Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures) Lời nói đầu TCVN 7759 : 2008 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7893:2008 (ASTM E 1064 – 05) VỀ CHẤT LỎNG HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH NƯỚC BẰNG CHUẨN ĐỘ ĐIỆN LƯỢNG KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7893 : 2008 CHẤT LỎNG HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH NƯỚC BẰNG CHUẨN ĐỘ ĐIỆN LƯỢNG KARL FISCHER Organic liquids – Determination of water by coulometric Karl Fischer titration Lời nói đầu TCVN 7893 : 2008 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM E

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7895:2008 (EN 14112 : 2003) VỀ DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH OXY HOÁ (PHÉP THỬ OXY HOÁ NHANH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7895 : 2008 DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH ÔXY HÓA (PHÉP THỬ ÔXY HÓA NHANH) Fat and oil derivatives – Fatty acid methy esters (FAME) – Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test) Lời nói đầu TCVN 7895

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7867:2008 (ASTM D 6584 – 07) VỀ ESTE METYL CỦA ĐIÊZEN SINH HỌC GỐC B100 – XÁC ĐỊNH GLYCERIN TỰ DO VÀ GLYCERIN TỔNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7867 : 2008 ASTM D 6584 – 07 ESTE METYL CỦA DIÊZEN SINH HỌC GỐC B100 – XÁC ĐỊNH GLYCERIN TỰ DO VÀ GLYCERIN TỔNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ B-100 biodiesel methyl esters – Determination of free and total glycerin – Gas chromatography method Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7866:2008 (ASTM D 4951 – 06) VỀ DẦU BÔI TRƠN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC NGUYÊN TỐ PHỤ GIA BẰNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA KẾT NỐI CẢM ỨNG (IPC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7866 : 2008 DẦU BÔI TRƠN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC NGUYÊN TỐ PHỤ GIA BẰNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA KẾT NỐI CẢM ỨNG (ICP) Lubricating oils – Determination of additive elements by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry Lời nói đầu TCVN 7866 : 2008 được