TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 16-2:2008 (ISO 5845 – 2 : 1995) VỀ BẢN VẼ KỸ THUẬT – BIỂU DIỄN ĐƠN GIẢN MỐI GHÉP CHẶT – PHẦN 2 – ĐINH TÁN CHO THIẾT BỊ HÀNG KHÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 16 – 2 : 2008 ISO 5845 – 2 : 1995 BẢN VẼ KỸ THUẬT -BIỂU DIỄN ĐƠN GIẢN MỐI GHÉP CHẶT- PHẦN 2: ĐINH TÁN CHO THIẾT BỊ HÀNG KHÔNG Technical drawings – Simplified representation of the assembly of parts with fasteners – Part 2: Rivets for aerospace equipment

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 14-2:2008 (ISO 2162 – 2 : 1993) VỀ TÀI LIỆU KỸ THUẬT CHO SẢN PHẨM – LÒ XO – PHẦN 2 : BIỂU DIỄN THÔNG SỐ CHO LÒ XO XOẮN TRỤ NÉN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 14 – 2 : 2008 ISO 2162 – 2 : 1993 TÀI LIỆU KỸ THUẬT CHO SẢN PHẨM – LÒ XO – PHẦN 2: BIỂU DIỄN THÔNG SỐ CHO LÒ XO XOẮN TRỤ NÉN Technical product documentation – Springs – Part 2: Presentation of data for cylindrical helical compression springs

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3790:2008 (ASTM D 5482 – 07) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP MINI -KHÍ QUYỂN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3790 : 2008 ASTM D 5482 – 07 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP MINI-KHÍ QUYỂN) Petroleum products – Test method for vapor pressure (Mini method-atmospheric) Lời nói đầu TCVN 3790 : 2008 thay thế TCVN 3790 : 1983. TCVN 3790 : 2008 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7969:2008 (ISO 3320 : 1987) VỀ HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN THUỶ LỰC/KHÍ NÉN – ĐƯỜNG KÍNH LỖ XY LANH VÀ CẦN PITTÔNG – HỆ MÉT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7969 : 2008 ISO 3320 : 1987 HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN THỦY LỰC/KHÍ NÉN – ĐƯỜNG KÍNH LỖ XY LANH VÀ CẦN PITTÔNG – HỆ MÉT Fluid power systems and components – Cylinder bores and piston rod diamerters – Metric Lời giới thiệu Trong các hệ thống thủy lực