TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4683-2:2008 (ISO 965 – 2: 1998) VỀ REN HỆ MÉT THÔNG DỤNG ISO – DUNG SAI – PHẦN 2: GIỚI HẠN KÍCH THƯỚC DÙNG CHO REN NGOÀI VÀ REN TRONG THÔNG DỤNG. LOẠI DUNG SAI TRUNG BÌNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4683 – 2: 2008 ISO 965 – 2: 1998 REN HỆ MÉT THÔNG DỤNG ISO – DUNG SAI – PHẦN 2: GIỚI HẠN KÍCH THƯỚC DÙNG CHO REN NGOÀI VÀ REN TRONG THÔNG DỤNG – LOẠI DUNG SAI TRUNG BÌNH ISO general purpose metric screw threads -Tolerances – Part 2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7920-1:2008 (IEC 60554-1 : 1977/AMD 1 : 1983) VỀ GIẤY XENLULÔ DÙNG CHO MỤC ĐÍCH ĐIỆN – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7920-1 : 2008 IEC 60554-1 : 1977 WITH AMENDMENT 1 : 1983 GIẤY XENLULÔ DÙNG CHO MỤC ĐÍCH ĐIỆN – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG Specification for cellulosic papers for electrical purposes – Part 1: Definitions and general requirements Lời nói đầu TCVN 7920-1 : 2008 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN3821:2008 NGÀY 01/01/2008 (ISO 7200:2004) VỀ TÀI LIỆU KỸ THUẬT CHO SẢN PHẨM – CÁC Ô DỮ LIỆU TRONG KHUNG TÊN VÀ CÁC TIÊU ĐỀ CỦA TÀI LIỆU

TCVN 3821:2008 ISO 7200:2004 TÀI LIỆU KỸ THUẬT CHO SẢN PHẨM – CÁC Ô DỮ LIỆU TRONG KHUNG TÊN VÀ TIÊU ĐỀ TÀI LIỆU Technical product documentation – Data fields in title blocks and document headers   Lời nói đầu TCVN 3821:2008 thay thế TCVN 3821:1983; TCVN 3821:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 7200:2004;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6680:2008 (ISO 4387:2000) VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT HẠT VÀ CHẤT HẠT KHÔ KHÔNG CHỨA NICOTIN BẰNG MÁY HÚT THUỐC PHÂN TÍCH THÔNG THƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6680:2008 ISO 4387:2000 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT HẠT VÀ CHẤT HẠT KHÔ KHÔNG CHỨA NICOTIN BẰNG MÁY HÚT THUỐC PHÂN TÍCH THÔNG THƯỜNG Cigarettes – Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine Lời nói đầu TCVN 6680:2008

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8005:2008 (ISO 7105 : 1985) VỀ AMONIAC KHAN HOÁ LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARK FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8005 : 2008 ISO 7105 : 1985 AMONIAC KHAN HÓA LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER Liquefied anhydrous ammonia for industrial use – Determination of water content – Karl Fischer method Lời nói đầu TCVN 8005 : 2008 và

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 03:2009/BGTVT VỀ GIÁM SÁT KỸ THUẬT VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN CỠ NHỎ DO BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 03:2009/BGTVT VỀ GIÁM SÁT KỸ THUẬT VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN CỠ NHỎ National technical regulation on technical supervision and construction of small sea-going ships Lời nói đầu – QCVN 03: 2009/BGTVT do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Vụ Khoa học Công nghệ trình duyệt, Bộ Giao