TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-2:2009 (ISO 4378-2 : 2009) VỀ Ổ TRƯỢT -THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 2: MA SÁT VÀ MÒN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-2 : 2009 ISO 4378-2 : 2009 Ổ TRƯỢT – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 2: MA SÁT VÀ MÒN Plain bearings – Terms, definitions, classification and symbols – Part 2: Friction and wear Lời nói đầu TCVN 8287-2 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4378-2 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-1:2009 (ISO 4378-1 : 2009) VỀ Ổ TRƯỢT – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 1: KẾT CẤU, VẬT LIỆU Ổ VÀ CƠ TÍNH CỦA VẬT LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-1 : 2009 ISO 4378-1 : 2009 Ổ TRƯỢT -THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 1: KẾT CẤU, VẬT LIỆU Ổ VÀ CƠ TÍNH CỦA VẬT LIỆU Plain bearings – Terms, definitions, classification and symbols – Part 1: Design, bearing materials and their properties Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-4:2009 (ISO 4378-4:2009) VỀ Ổ TRƯỢT – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 4: KÝ HIỆU CƠ BẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8287-4:2009 ISO 4378-4:2009 Ổ TRƯỢT – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ KÝ HIỆU – PHẦN 4: KÝ HIỆU CƠ BẢN Plain bearings – Terms, definitions, classification and symbols – Part 4: Basic symbols Lời nói đầu TCVN 8287-4:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4378-4:2009. TCVN 8287-4:2009 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4828-1:2009 (ISO 2591-1 : 1988) VỀ SÀNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SÀNG THỬ NGHIỆM LOẠI LƯỚI THÉP ĐAN VÀ LOẠI TẤM KIM LOẠI ĐỘT LỖ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4828-1 : 2009 ISO 2591-1 : 1988 SÀNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SÀNG THỬ NGHIỆM LOẠI LƯỚI THÉP ĐAN VÀ LOẠI TẤM KIM LOẠI ĐỘT LỖ Test sieving – Part 1: Method using test sieves of woven wire cloth and perforated metal plate Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8085-1:2009 (IEC 60626-1 : 1995) VỀ VẬT LIỆU UỐN ĐƯỢC KẾT HỢP DÙNG LÀM CÁCH ĐIỆN – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8085-1 : 2009 IEC 60626-1 : 1995 WITH AMENDMENT 1: 1996 VẬT LIỆU UỐN ĐƯỢC KẾT HỢP DÙNG LÀM CÁCH ĐIỆN – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG Combined flexible materials for electrical insulation – Part 1: Definitions and general requirements Lời nói đầu TCVN 8085-1 : 2009 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8280:2009 (ISO 9657:2004) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT DÙNG CHO NGÀNH ĐIỆN TỬ – YÊU CẦU KĨ THUẬT CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8280:2009 ISO 9657:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT DÙNG CHO NGÀNH ĐIỆN TỬ – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG Pliers and nipper for electronics – General technical requirements Lời nói đầu TCVN 8280:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 9657:2004. TCVN 8280:2009 Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 29 Dụng cụ cầm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8279:2009 (ISO 9656:2004) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT DÙNG CHO NGÀNH ĐIỆN TỬ – PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8279:2009 ISO 9656:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT DÙNG CHO NGÀNH ĐIỆN TỬ – PHƯƠNG PHÁP THỬ Pliers and nipper for electronics – Test method Lời nói đầu TCVN 8279:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 9656:2004. TCVN 8279:2009 Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 29 Dụng cụ cầm tay biên soạn, Tổng